340702 |
Cây có củ |
Gừng gió |
GBVN020105 |
Khé đo |
Zingiber zercembet Sm. |
H'Mông |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
2011 |
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Chất lượng khá. Chống chịu sâu bệnh khá. Chịu hạn. Hạt dài màu đen có vân trên bề mặt râu ngắn cây cao. Cập nhật năm 2016. |
340703 |
Cây có củ |
Gừng gió |
GBVN020106 |
Chư koi |
Zingiber zercembet Sm. |
Thái |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Bắc bộ |
2012 |
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Thơm, ngon. Cập nhật năm 2016. |
340704 |
Cây có củ |
Gừng gió |
GBVN020107 |
Gừng gió |
Zingiber zercembet Sm. |
Dao |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
2012 |
Bán hoang dại |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Vỏ củ vàng, ruột màu trắng,
kích cỡ củ to, mầm củ màu tía. Cập nhật năm 2016. |
340705 |
Cây có củ |
Gừng gió |
GBVN020108 |
Gừng làm thuốc |
Zingiber zercembet Sm. |
Tày |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
2012 |
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Thơm. Cập nhật năm 2016. |
340706 |
Cây có củ |
Gừng gió |
GBVN020109 |
A hứ |
Zingiber zercembet Sm. |
Cơ Tu |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Duyên hải Nam Trung bộ |
2013 |
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Ngon, thơm. Cập nhật năm 2016. |
340707 |
Cây có củ |
Gừng |
GBVN011334 |
Khá |
Zingiber officinale Roscoe |
H'Mông |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Bắc bộ |
2007 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Làm gia vị, làm thuốc. Nhiều nhánh, vỏ màu vàng nhạt, thịt củ màu vàng. Cập nhật năm 2016. |
340708 |
Cây có củ |
Gừng |
GBVN011335 |
Khá |
Zingiber officinale Roscoe |
H'Mông |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Bắc bộ |
2007 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Nhiều nhánh, vỏ màu vàng nhạt, thịt củ màu vàng nhạt. Cập nhật năm 2016. |
340709 |
Cây có củ |
Gừng |
GBVN011336 |
Khá |
Zingiber officinale Roscoe |
Thái |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Bắc bộ |
2007 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Vỏ vàng nhạt, nhiều nước, thịt màu vàng. Cập nhật năm 2016. |
340710 |
Cây có củ |
Gừng |
GBVN020011 |
Khỉnh |
Zingiber officinale (Willd.) Roscoe |
Tày |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
2011 |
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Dễ trồng, đất tơi xốp,
có đá trộn cát là phát triển nhanh.
Đất đỏ không phát triển. Mầm củ hồng. Cập nhật năm 2016. |
340711 |
Cây có củ |
Gừng |
GBVN020012 |
Bía |
Zingiber officinale (Willd.) Roscoe |
H'Mông |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
2011 |
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Mầm củ hồng. Cập nhật năm 2016. |
340712 |
Cây có củ |
Gừng |
GBVN020013 |
Kria |
Zingiber officinale (Willd.) Roscoe |
Nùng |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
2011 |
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Mầm củ hồng. Cập nhật năm 2016. |
340713 |
Cây có củ |
Gừng |
GBVN020014 |
Chò |
Zingiber officinale (Willd.) Roscoe |
Lô Lô |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
2011 |
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Mầm củ hồng. Cập nhật năm 2016. |
340714 |
Cây có củ |
Gừng |
GBVN020015 |
Sung |
Zingiber officinale (Willd.) Roscoe |
Dao |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
2011 |
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Cập nhật năm 2016 |
340715 |
Cây có củ |
Gừng |
GBVN020016 |
Sỉnh |
Zingiber officinale (Willd.) Roscoe |
Nùng |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
2011 |
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
chất lượng tốt. Có kháng sâu bệnh. Chịu lạnh. Bán giá đắt (5000 đ/2 nhánh). Củ vàng, mầm tím. Cập nhật năm 2016. |
340716 |
Cây có củ |
Gừng |
GBVN020017 |
Khía |
Zingiber officinale (Willd.) Roscoe |
H'Mông |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
2011 |
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Chất lượng ngon. Chống chịu sâu bệnh khá. Chịu hạn. Củ nhỏ, vàng nhạt. Cập nhật năm 2016. |
340717 |
Cây có củ |
Gừng |
GBVN020018 |
Gừng |
Zingiber officinale (Willd.) Roscoe |
Kinh |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đồng bằng sông Hồng |
2011 |
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Cập nhật năm 2016 |
340718 |
Cây có củ |
Gừng |
GBVN020019 |
Gừng vàng |
Zingiber officinale (Willd.) Roscoe |
Kinh |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đồng bằng sông Hồng |
2011 |
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Cập nhật năm 2016 |
340719 |
Cây có củ |
Gừng |
GBVN020020 |
Gừng |
Zingiber officinale (Willd.) Roscoe |
Kinh |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đồng bằng sông Hồng |
2011 |
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Cập nhật năm 2016 |
340720 |
Cây có củ |
Gừng |
GBVN020021 |
Gừng |
Zingiber officinale (Willd.) Roscoe |
Kinh |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đồng bằng sông Hồng |
2011 |
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Cập nhật năm 2016 |
340721 |
Cây có củ |
Gừng |
GBVN020022 |
Gừng |
Zingiber officinale (Willd.) Roscoe |
Kinh |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đồng bằng sông Hồng |
2011 |
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Cập nhật năm 2016 |