345513 |
Đậu đỗ |
Đậu azuki |
GBVN004426 |
Azukibean |
Vigna angulasis (Wild.) Ohwi & H. Ohashi |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông bắc bộ |
1997 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
345514 |
Đậu đỗ |
Đậu azuki |
GBVN004433 |
Azukibean |
Vigna angulasis (Wild.) Ohwi & H. Ohashi |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông bắc bộ |
1997 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
345515 |
Đậu đỗ |
Đậu azuki |
GBVN004467 |
Azukibean |
Vigna angulasis (Wild.) Ohwi & H. Ohashi |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Bắc Trung bộ |
1997 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
345516 |
Đậu đỗ |
Đậu azuki |
GBVN005640 |
Tẩu tế dạng 1 |
Vigna angulasis (Wild.) Ohwi & H. Ohashi |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông bắc bộ |
1997 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
345517 |
Đậu đỗ |
Đậu azuki |
GBVN005641 |
Tẩu tế dạng 2 |
Vigna angulasis (Wild.) Ohwi & H. Ohashi |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông bắc bộ |
1997 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
345518 |
Đậu đỗ |
Đậu azuki |
GBVN005642 |
Tẩu tế dạng 1 |
Vigna angulasis (Wild.) Ohwi & H. Ohashi |
H'Mông |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông bắc bộ |
1997 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
345519 |
Đậu đỗ |
Đậu azuki |
GBVN005643 |
Tẩu tế dạng 2 |
Vigna angulasis (Wild.) Ohwi & H. Ohashi |
H'Mông |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông bắc bộ |
1997 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
345520 |
Đậu đỗ |
Đậu azuki |
GBVN006518 |
Azukibean |
Vigna angulasis (Wild.) Ohwi & H. Ohashi |
H'Mông |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông bắc bộ |
2000 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
345521 |
Đậu đỗ |
Đậu azuki |
GBVN006686 |
Azukibean |
Vigna angulasis (Wild.) Ohwi & H. Ohashi |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây bắc bộ |
2000 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
345522 |
Đậu đỗ |
Đậu azuki |
GBVN008022 |
Tẩu plề |
Vigna angulasis (Wild.) Ohwi & H. Ohashi |
H'Mông |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây bắc bộ |
2002 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
345523 |
Đậu đỗ |
Đậu azuki |
GBVN012030 |
Azukibean |
Vigna angulasis (Wild.) Ohwi & H. Ohashi |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây bắc bộ |
2000 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
345524 |
Đậu đỗ |
Đậu azuki |
GBVN012305 |
Adzukibean |
Vigna angulasis (Wild.) Ohwi & H. Ohashi |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông bắc bộ |
1997 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Giồng địa phươngtrồng từ rất lâu.
Hạt màu đỏlà loại đậu có giá trị bổ huyết (dân nói).
Nhật Bản đang nhập đậu này để tiêu dùng. Cập nhật năm 2016. |
345525 |
Đậu đỗ |
Đậu azuki |
GBVN012306 |
Adzukibean |
Vigna angulasis (Wild.) Ohwi & H. Ohashi |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông bắc bộ |
2004 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Trồng lâu đời tại địa phươngquả hạt nhỏ ăn ngon hơn giống Trung Quốc.
Trồng vụ hè thu 2001gieo tháng 7
(cùng với giống lạc Trung Quốc thu cuối tháng 10)
đầu tư như lạc Trung Quốcnhưng năng suất quả chỉ > 30 kg lạc vỏ/sào. Cập nhật năm 2016. |
345526 |
Đậu đỗ |
Đậu azuki |
GBVN012307 |
Adzukibean |
Vigna angulasis (Wild.) Ohwi & H. Ohashi |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông bắc bộ |
2004 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Nguồn gốc Trung Quốc từ Quảng Đông do
ông Đặng Văn Quý Giám đốc Trung tâm chuyên giao TBKT NL
Hải Ninh thuộc Sở NN Quảng Ninh đặt tên HN1
Lạc vụ hè thu 2001. Quả to dàieo trung bìnhgân dọc ngang rõvỏ lụa hồng nhạt.
Thời gian snh trưởng vụ xuân 120-. C |
345527 |
Đậu đỗ |
Đậu azuki |
GBVN012308 |
Adzukibean |
Vigna angulasis (Wild.) Ohwi & H. Ohashi |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông bắc bộ |
2004 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
345528 |
Đậu đỗ |
Đậu azuki |
GBVN012309 |
Adzukibean |
Vigna angulasis (Wild.) Ohwi & H. Ohashi |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông bắc bộ |
2004 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
345529 |
Đậu đỗ |
Đậu azuki |
GBVN012797 |
Adzukibean |
Vigna angulasis (Wild.) Ohwi & H. Ohashi |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông bắc bộ |
2004 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
345530 |
Đậu đỗ |
Đậu azuki |
GBVN012798 |
Adzukibean |
Vigna angulasis (Wild.) Ohwi & H. Ohashi |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông bắc bộ |
2004 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
345531 |
Đậu đỗ |
Đậu azuki |
GBVN012799 |
Adzukibean |
Vigna angulasis (Wild.) Ohwi & H. Ohashi |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông bắc bộ |
2004 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Giống địa phương. Quả hạt nhỏ vỏ mỏ ngăn ngon. Cập nhật năm 2016. |
345532 |
Đậu đỗ |
Đậu azuki |
GBVN012800 |
Adzukibean |
Vigna angulasis (Wild.) Ohwi & H. Ohashi |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông bắc bộ |
2004 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |