345584 |
Đậu đỗ |
Đậu cô ve |
GBVN004395 |
Cô ve leo |
Phaseolus vulgaris L. |
kinh |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây bắc bộ |
1997 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
345585 |
Đậu đỗ |
Đậu cô ve |
GBVN004396 |
Cô ve leo |
Phaseolus vulgaris L. |
kinh |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây bắc bộ |
1997 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
345586 |
Đậu đỗ |
Đậu cô ve |
GBVN004410 |
Đậu leo |
Phaseolus vulgaris L. |
Thái |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây bắc bộ |
1997 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
345587 |
Đậu đỗ |
Đậu cô ve |
GBVN004424 |
Đỗ mèo |
Phaseolus vulgaris L. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây bắc bộ |
1997 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
345588 |
Đậu đỗ |
Đậu cô ve |
GBVN004428 |
Đậu cô ve dạng 1 |
Phaseolus vulgaris L. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông bắc bộ |
1997 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
345589 |
Đậu đỗ |
Đậu cô ve |
GBVN004429 |
Đậu cô ve dạng 2 |
Phaseolus vulgaris L. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông bắc bộ |
1997 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
345590 |
Đậu đỗ |
Đậu cô ve |
GBVN004455 |
Đậu cô ve |
Phaseolus vulgaris L. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Bắc Trung bộ |
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
345591 |
Đậu đỗ |
Đậu cô ve |
GBVN004495 |
Đậu lave |
Phaseolus vulgaris L. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Bắc Trung bộ |
1998 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
345592 |
Đậu đỗ |
Đậu cô ve |
GBVN004514 |
Tàu cuối |
Phaseolus vulgaris L. |
Dao |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông bắc bộ |
1997 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
345593 |
Đậu đỗ |
Đậu cô ve |
GBVN004518 |
Đậu cô ve vàng |
Phaseolus vulgaris L. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đồng bằng sông Hồng |
1997 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
345594 |
Đậu đỗ |
Đậu cô ve |
GBVN004521 |
Đậu cô ve xanh |
Phaseolus vulgaris L. |
kinh |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đồng bằng sông Hồng |
1997 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
345595 |
Đậu đỗ |
Đậu cô ve |
GBVN004523 |
Cô ve vàng |
Phaseolus vulgaris L. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đồng bằng sông Hồng |
1997 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
345596 |
Đậu đỗ |
Đậu cô ve |
GBVN004524 |
Đậu trạch Hoài Đức |
Phaseolus vulgaris L. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đồng bằng sông Hồng |
1997 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
345597 |
Đậu đỗ |
Đậu cô ve |
GBVN004526 |
Cô bơ Nho Quan |
Phaseolus vulgaris L. |
kinh |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đồng bằng sông Hồng |
1997 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
345598 |
Đậu đỗ |
Đậu cô ve |
GBVN004527 |
Đậu bở chợ Mơ |
Phaseolus vulgaris L. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đồng bằng sông Hồng |
1997 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
345599 |
Đậu đỗ |
Đậu cô ve |
GBVN004528 |
Cô ve Đài Loan |
Phaseolus vulgaris L. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đồng bằng sông Hồng |
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
345600 |
Đậu đỗ |
Đậu cô ve |
GBVN004529 |
Đậu trạch hạt trắng |
Phaseolus Vulgaris L. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đồng bằng sông Hồng |
1997 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
345601 |
Đậu đỗ |
Đậu cô ve |
GBVN004532 |
Đậu cô ve |
Phaseolus vulgaris L. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đồng bằng sông Hồng |
1997 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
345602 |
Đậu đỗ |
Đậu cô ve |
GBVN005658 |
Cô ve vàng chợ Mơ |
Phaseolus vulgaris L. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đồng bằng sông Hồng |
1999 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
345603 |
Đậu đỗ |
Đậu cô ve |
GBVN005659 |
Cô ve Đài Loan |
Phaseolus vulgaris L. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đồng bằng sông Hồng |
1999 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |