346883 |
Đậu đỗ |
Đậu hà lan |
GBVN005671 |
Hồng hoa đại nại |
Pisum sativum L. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đồng bằng sông Hồng |
1997 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
346884 |
Đậu đỗ |
Đậu hà lan |
GBVN006528 |
Đậu Hà Lan |
Pisum sativum L. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông bắc bộ |
2000 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
346885 |
Đậu đỗ |
Đậu hà lan |
GBVN012556 |
Đậu Hà Lan |
Pisum sativum L. |
H'Mông |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Bắc Trung bộ |
2004 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
346886 |
Đậu đỗ |
Đậu hà lan |
GBVN015976 |
Đậu hà lan Đài Trung |
Pisum sativum L. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
|
2008 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
346887 |
Đậu đỗ |
Đậu hà lan |
GBVN016794 |
Tậu mò |
Pisum sativum L. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Bắc Trung bộ |
2002 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
346888 |
Đậu đỗ |
Đậu hà lan |
GBVN016795 |
Oán tử |
Pisum sativum L. |
Hoa |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây bắc bộ |
2007 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
346889 |
Đậu đỗ |
Đậu hà lan |
GBVN016796 |
Phoắc macs |
Pisum sativum L. |
Nùng |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông bắc bộ |
2009 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Ít sâu bệnh. Cây không leo, hạt mà xanh nâu, nhăn cây thấp 30-40 cm. Đất khô quá thì không mọc,
đất ăm quá thì bị úa vàng và chết. Cập nhật năm 2016. |
346890 |
Đậu đỗ |
Đậu hà lan |
GBVN016797 |
NN4 |
|
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
|
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
346891 |
Đậu đỗ |
Đậu hà lan |
GBVN018577 |
Tẩu mo |
Pisum sativum L. |
H'Mông |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông bắc bộ |
2012 |
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Cập nhật năm 2016 |
346892 |
Đậu đỗ |
Đậu hà lan |
GBVN018578 |
Pheéc ma |
Pisum sativum L. |
Nùng |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông bắc bộ |
2012 |
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Hạt màu xanh,quả tròn, dẹT
Ăn quả lúc xanh. Ăn hạt lúc già. Cập nhật năm 2016. |
346893 |
Đậu đỗ |
Đậu hà lan |
GBVN018579 |
Tia Van |
Pisum sativum L. |
Pu Péo |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông bắc bộ |
2013 |
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Tốt. Chịu sinh thái bất thuận tốt. Cập nhật năm 2016. |
346894 |
Đậu đỗ |
Đậu hà lan |
GBVN018580 |
Tẩu Khấu |
Pisum sativum L. |
H'Mông |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây bắc bộ |
2013 |
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Cây kháng sâu bệnh tốt. Chịu được khí hậu lạnh. Cập nhật năm 2016. |
346895 |
Đậu đỗ |
Đậu hà lan |
GBVN018581 |
Đậu hà lan |
Pisum sativum L. |
Dao |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông bắc bộ |
2013 |
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Chịu sinh thái bất thuận tốt. Cập nhật năm 2016. |
346896 |
Đậu đỗ |
Đậu hà lan |
GBVN020876 |
Tẩu mò |
|
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây bắc bộ |
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
346897 |
Đậu đỗ |
Đậu hà lan |
GBVN020877 |
Phăn phắc nỉa |
|
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông bắc bộ |
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
346898 |
Đậu đỗ |
Đậu hà lan |
GBVN020878 |
Tảu mò |
|
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây bắc bộ |
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
346899 |
Đậu đỗ |
Đậu hà lan |
GBVN020879 |
Tâủ mo |
|
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông bắc bộ |
|
|
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Cập nhật năm 2016 |
346900 |
Đậu đỗ |
Đậu hà lan |
GBVN020880 |
Rau chó |
|
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông bắc bộ |
|
|
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Cập nhật năm 2016 |
346901 |
Đậu đỗ |
Đậu hà lan |
GBVN020881 |
Woản tủa bé |
|
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây bắc bộ |
|
|
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Cập nhật năm 2016 |
346902 |
Đậu đỗ |
Đậu hà lan |
GBVN020882 |
Tẩu dúa |
|
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây bắc bộ |
|
|
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Cập nhật năm 2016 |