345427 |
Đậu đỗ |
Đậu khác |
GBVNML5.60 |
Cây điền keo |
Desmanthus virgatus |
|
Viện Thổ nhưỡng - Nông hóa |
Đồng bằng sông Hồng |
1995 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
345428 |
Đậu đỗ |
Đậu khác |
GBVNML6.24 |
Đậu Hồng đáo |
Vigna macrophylla unguiculata subsp.sesquipedalis (L.) Verdc |
|
Viện Thổ nhưỡng - Nông hóa |
Bắc Trung bộ |
2000 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
345429 |
Đậu đỗ |
Đậu khác |
GBVNML6.25 |
Đậu Công |
Flemingia macrophylla macrophylla (Willd.) Merr |
|
Viện Thổ nhưỡng - Nông hóa |
Đồng bằng sông Hồng |
2000 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
345441 |
Đậu đỗ |
Đậu khác |
GBVNML5.42 |
Cây đậu công Đậu sơn tây |
Flemingia macrophylla |
|
Viện chăn nuôi Quốc Gia |
Đồng bằng sông Hồng |
1995 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
345442 |
Đậu đỗ |
Đậu khác |
GBVNML5.43 |
Cây đậu công |
Flemingia macrophylla |
|
Viện chăn nuôi Quốc Gia |
Đồng bằng sông Hồng |
1995 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
345443 |
Đậu đỗ |
Đậu khác |
GBVNML5.44 |
Cây đậu công |
Flemingia macrophylla |
|
Viện chăn nuôi Quốc Gia |
Đồng bằng sông Hồng |
1995 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
345444 |
Đậu đỗ |
Đậu khác |
GBVNML5.46 |
Stylo 184 |
Stylosanthes guianensis |
|
Viện chăn nuôi Quốc Gia |
Đồng bằng sông Hồng |
1995 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
345445 |
Đậu đỗ |
Đậu khác |
GBVNML5.47 |
Giống Stylosanthes hamata - Verano |
Stylosanthes hamata |
|
Viện chăn nuôi Quốc Gia |
Đồng bằng sông Hồng |
1995 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
345446 |
Đậu đỗ |
Đậu khác |
GBVNML5.48 |
Giống Stylosanthes scabrana - Cinica |
Stylosanthes scabrana |
|
Viện chăn nuôi Quốc Gia |
Đồng bằng sông Hồng |
1995 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
345447 |
Đậu đỗ |
Đậu khác |
GBVNML5.49 |
Giống Stylosanthes affcabrana - Prima |
Stylosanthes affcabrana |
|
Viện chăn nuôi Quốc Gia |
Đồng bằng sông Hồng |
1995 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
345448 |
Đậu đỗ |
Đậu khác |
GBVNML5.51 |
Siratro |
Macroptilium atropurpureum |
|
Viện chăn nuôi Quốc Gia |
Đồng bằng sông Hồng |
1987 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
345449 |
Đậu đỗ |
Đậu khác |
GBVNML5.52 |
Glycine |
Neonotonia wighti |
|
Viện chăn nuôi Quốc Gia |
Đồng bằng sông Hồng |
1987 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
345450 |
Đậu đỗ |
Đậu khác |
GBVNML5.53 |
Giống Chamaechrista rotundifolia -wynn |
Chamaechrista rotundifolia |
|
Viện chăn nuôi Quốc Gia |
Đồng bằng sông Hồng |
1998 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
345451 |
Đậu đỗ |
Đậu khác |
GBVNML5.54 |
Kudzu |
Pueraria phaseoloide |
|
Viện chăn nuôi Quốc Gia |
Đồng bằng sông Hồng |
1987 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
345452 |
Đậu đỗ |
Đậu khác |
GBVNML5.55 |
Giống Aeschinomene americana |
Aeschinomene americana |
|
Viện chăn nuôi Quốc Gia |
Đồng bằng sông Hồng |
1995 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
345454 |
Đậu đỗ |
Đậu khác |
GBVNML5.57 |
Giống Gliricidia sepium |
Gliricidia sepium |
|
Viện chăn nuôi Quốc Gia |
Đồng bằng sông Hồng |
1998 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
375491 |
Đậu đỗ |
Đậu khác |
TEMP013934 |
Đậu ctu |
|
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Nam Trung bộ |
|
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Cập nhật năm 2018 |