346910 |
Đậu đỗ |
Đậu kiếm |
GBVN007972 |
Tấp thoảng |
Canavalia sp. |
Dao |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông bắc bộ |
2002 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Từ nhà ông Phùng A Nhí (Dao thanh Y) 1 gói hạt lẫn 2 loại hồng sen và trắng.
Trồng tháng 1,2 ra hoa tháng 7,8 thu tháng 9-12. ăn quả hạt non và hạt giàchế biến như đậu mèo. Cập nhật năm 2016. |
346911 |
Đậu đỗ |
Đậu kiếm |
GBVN009307 |
Đậu kiếm |
Canavalia sp. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Bắc Trung bộ |
2001 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Làm thuốc. hạt đen thơm,bùi. . Cập nhật năm 2016. |
346912 |
Đậu đỗ |
Đậu kiếm |
GBVN009308 |
Tấp thoảng |
Canavalia sp. |
Dao |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông bắc bộ |
2002 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Đậu có 2 dạng hạt: hạt trắng có vân nâu, bẩn to,
thân dài dẹt ăn quả non, hạt già như đậu mèo.
Hạt sau khi xử lý (luộc chínngâm nước chảy 1 đêm) giã làm nhân bánh nấu xôi, thơm bùi, ngọt ngon.
1 cây có thể cho 2-5kg hạt. Trồng tháng 1,2tháng 7,8 r. Cập |
346913 |
Đậu đỗ |
Đậu kiếm |
GBVN009309 |
Ngang cong tộp |
Canavalia gladiata (Jacq.) DC. |
Dao |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây bắc bộ |
2002 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
346914 |
Đậu đỗ |
Đậu kiếm |
GBVN009855 |
Thúa đáp |
Canavalia sp. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông bắc bộ |
2002 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
346915 |
Đậu đỗ |
Đậu kiếm |
GBVN012944 |
Thúa đạp |
Canavalia sp. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Bắc Trung bộ |
2005 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
346916 |
Đậu đỗ |
Đậu kiếm |
GBVN014953 |
Tậu tung |
Canavalia ensiformis (L.) DC. |
H'Mông |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây bắc bộ |
2007 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Quả nhiều hạt 13hạt/quả. Cập nhật năm 2016. |
346917 |
Đậu đỗ |
Đậu kiếm |
GBVN014954 |
Tập mẹo |
Canavalia ensiformis (L.) DC. |
Dao |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây bắc bộ |
2008 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Hoa đỏ, ăn quả non, hạt già nướng chín ăn. Cập nhật năm 2016. |
346918 |
Đậu đỗ |
Đậu kiếm |
GBVN014955 |
Tập mẹo |
Canavalia ensiformis (L.) DC. |
Dao |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây bắc bộ |
2008 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Hạt màu hồng rốn đen. Cập nhật năm 2016. |
346919 |
Đậu đỗ |
Đậu kiếm |
GBVN015977 |
Má tép láo |
Canavalia ensiformis (L.) DC. |
Thái |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây bắc bộ |
2007 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Quả non xào luộc, hạt già nấu chè. Cập nhật năm 2016. |
346920 |
Đậu đỗ |
Đậu kiếm |
GBVN016798 |
Đậu kiếm |
|
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đồng bằng sông Cửu Long |
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
346921 |
Đậu đỗ |
Đậu kiếm |
GBVN016799 |
Đậu kiếm |
|
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đồng bằng sông Cửu Long |
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
346922 |
Đậu đỗ |
Đậu kiếm |
GBVN017657 |
Ngồng còng tập |
|
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông bắc bộ |
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
373683 |
Đậu đỗ |
Đậu kiếm |
TEMP008555 |
Ngồng còng Tập |
|
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc |
|
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2018 |
374528 |
Đậu đỗ |
Đậu kiếm |
TEMP011108 |
Đậu kiếm |
|
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Bắc |
|
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Cập nhật năm 2018 |
374529 |
Đậu đỗ |
Đậu kiếm |
TEMP011109 |
Đậu |
|
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây nguyên |
|
Giống/ dòng nhập nội |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Cập nhật năm 2018 |
374530 |
Đậu đỗ |
Đậu kiếm |
TEMP011110 |
Đậu sừng trâu |
|
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc |
|
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Cập nhật năm 2018 |
374531 |
Đậu đỗ |
Đậu kiếm |
TEMP011112 |
Đậu sừng trâu (đậu kiếm) |
|
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc |
|
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Cập nhật năm 2018 |
375071 |
Đậu đỗ |
Đậu kiếm |
TEMP012410 |
Đỗ kiếm |
|
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc |
|
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Cập nhật năm 2018 |
375072 |
Đậu đỗ |
Đậu kiếm |
TEMP012411 |
Đỗ kiếm |
|
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc |
|
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Cập nhật năm 2018 |