346924 |
Đậu đỗ |
Đậu lima |
GBVN005675 |
Đậu ngự |
Phaseolus lunatus L. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Nguyên |
1998 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
346925 |
Đậu đỗ |
Đậu lima |
GBVN007966 |
Đậu chắt nước trắng |
Phaseolus lunatus L. |
Raglai |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Nam bộ |
2001 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Vỏ lụa trắng. Cập nhật năm 2016. |
346926 |
Đậu đỗ |
Đậu lima |
GBVN007967 |
Đậu Lima |
Phaseolus lunatus L. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Bắc Trung bộ |
2001 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
346927 |
Đậu đỗ |
Đậu lima |
GBVN007968 |
Rà tà vồ |
Phaseolus lunatus L. |
Raglai |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Nam bộ |
2001 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
346928 |
Đậu đỗ |
Đậu lima |
GBVN012338 |
Đậu cúc |
Phaseolus lunatus L. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Nam bộ |
2003 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
346929 |
Đậu đỗ |
Đậu lima |
GBVN012943 |
Đậu chắt nước |
Phaseolus lunatus L. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Nam bộ |
2001 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
346930 |
Đậu đỗ |
Đậu lima |
GBVN014951 |
Bru bai |
Phaseolus lunatus L. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Nam bộ |
2001 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
346931 |
Đậu đỗ |
Đậu lima |
GBVN014952 |
Đậu cúc |
Phaseolus lunatus L. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Nam bộ |
2003 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
346932 |
Đậu đỗ |
Đậu lima |
GBVN015978 |
Ru bai đa |
Phaseolus lunatus L. |
Raglai |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Nam bộ |
2009 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cây leo, quả cong, hoa trắng, hạt đốm nhiều vân đen. Cập nhật năm 2016. |
346933 |
Đậu đỗ |
Đậu lima |
GBVN015979 |
Oxan rơ vai |
Phaseolus lunatus L. |
Raglai |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Nam bộ |
2009 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
346934 |
Đậu đỗ |
Đậu lima |
GBVN015980 |
Ru pe ra đắc |
Phaseolus lunatus L. |
Raglai |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Nam bộ |
2009 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Hoa vàng, hạt đốm vân đen. Cập nhật năm 2016. |
346935 |
Đậu đỗ |
Đậu lima |
GBVN015981 |
Đá bàn |
Phaseolus lunatus L. |
Raglai |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Nam bộ |
2009 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
346936 |
Đậu đỗ |
Đậu lima |
GBVN016800 |
Thúa pét |
Phaseolus lunatus L. |
Tày |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông bắc bộ |
2009 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Quả non, xào ăn, thu hạt nấu chè. Cập nhật năm 2016. |
346937 |
Đậu đỗ |
Đậu lima |
GBVN018596 |
Đậu ván màu |
Phaseolus lunatus L. |
Ê Đê |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Nguyên |
2012 |
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Cập nhật năm 2016 |
346938 |
Đậu đỗ |
Đậu lima |
GBVN018597 |
Đậu ván trắng |
Lablab pupureus (L.)Sweet |
Kinh |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Nguyên |
2012 |
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Ít sâu bệnh. Cập nhật năm 2016. |
346939 |
Đậu đỗ |
Đậu lima |
GBVN018598 |
Thúa |
Phaseolus lunatus L. |
Xơ Đăng |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Nguyên |
2013 |
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Cập nhật năm 2016 |
346940 |
Đậu đỗ |
Đậu lima |
GBVN018599 |
Đậu cúc |
Phaseolus lunatus L. |
Xơ đăng |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Duyên hải Nam trung bộ |
2013 |
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Thơm, bở. Cập nhật năm 2016. |
346941 |
Đậu đỗ |
Đậu lima |
GBVN018600 |
Đậu |
Phaseolus lunatus L. |
Xơ đăng |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Duyên hải Nam trung bộ |
2013 |
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Cập nhật năm 2016 |
346942 |
Đậu đỗ |
Đậu lima |
GBVN020890 |
Đậu ván đốm |
|
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Nguyên |
|
|
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Cập nhật năm 2016 |
346943 |
Đậu đỗ |
Đậu lima |
GBVN020891 |
Đậu ngự |
|
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Nguyên |
|
|
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Cập nhật năm 2016 |