KẾT QUẢ TÌM KIẾM (73)
Nhóm Tên cây trồng GBVN No Tên nguồn GEN Tên khoa học Dân tộc Cơ quan lưu trữ Nơi thu thập Năm Bản chất nguồn GEN Nguồn Ghi chú
345430 Đậu đỗ Đậu mèo GBVNML6.18 Đậu Mèo Thái Lan Mucuna cochinchinensis (Lour.)A.Chev. Viện Thổ nhưỡng - Nông hóa 2000 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
345431 Đậu đỗ Đậu mèo GBVNML6.19 Đậu Mèo Dại Mucuna cochinchinensis (Lour.)A.Chev. Viện Thổ nhưỡng - Nông hóa Bắc Trung bộ 2001 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
345432 Đậu đỗ Đậu mèo GBVNML6.20 Đậu Mèo Đa năng Mucuna cochinchinensis (Lour.)A.Chev. Viện Thổ nhưỡng - Nông hóa Đông bắc bộ 2001 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
345433 Đậu đỗ Đậu mèo GBVNML6.21 Đậu Mèo Ngồi Mucuna cochinchinensis (Lour.)A.Chev. Viện Thổ nhưỡng - Nông hóa Tây Nguyên 2001 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
345434 Đậu đỗ Đậu mèo GBVNML6.22 Đậu Mèo Mucuna Mucuna cochinchinensis (Lour.)A.Chev. Viện Thổ nhưỡng - Nông hóa Bắc Trung bộ 2001 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
346947 Đậu đỗ Đậu mèo GBVN004533 Đậu mèo Mucuna cochinchinensis (Lour.) A. Chev. Trung tâm Tài nguyên thực vật Đông bắc bộ 1997 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
346948 Đậu đỗ Đậu mèo GBVN006526 Đậu mèo Mucuna cochinchinensis (Lour.) A. Chev. Dao Trung tâm Tài nguyên thực vật Đông bắc bộ 2000 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Ngon. Ngon, luộc, bóc vỏ, ngâm hạt 12 h, luộc lại 3 lần -ăn. Cập nhật năm 2016.
346949 Đậu đỗ Đậu mèo GBVN006848 Tlích Mucuna cochinchinensis (Lour.) A. Chev. Trung tâm Tài nguyên thực vật Đông Nam bộ 2001 Giống địa phương Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
346950 Đậu đỗ Đậu mèo GBVN006849 Tlích Mucuna cochinchinensis (Lour.) A. Chev. Raglai Trung tâm Tài nguyên thực vật Đông Nam bộ 2001 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Trồng leo lên cây gỗăn quả non hạt khô. Cập nhật năm 2016.
346951 Đậu đỗ Đậu mèo GBVN007969 Đậu mèo Mucuna cochinchinensis (Lour.) A. Chev. Trung tâm Tài nguyên thực vật Đông bắc bộ 2001 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Luộc chín bóc bỏ phần vỏ có lông ngâm nước cho vào xào. Cập nhật năm 2016.
346952 Đậu đỗ Đậu mèo GBVN007970 Đậu mèo Mucuna cochinchinensis (Lour.) A. Chev. Trung tâm Tài nguyên thực vật Đông bắc bộ Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
346953 Đậu đỗ Đậu mèo GBVN007971 Tai klóc Trung tâm Tài nguyên thực vật Miền Trung 1997 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
346954 Đậu đỗ Đậu mèo GBVN009303 Clú kiển tạp Mucuna cochinchinensis (Lour.) A. Chev. Dao Trung tâm Tài nguyên thực vật Đông bắc bộ 2002 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Trồng nương hoặc bờ rào. Gieo tháng 2,3. Thu tháng 8. Quả xanh hái về luôn bóc vỏ, ngâm nước 1-2 giờ xào ăn. Cập nhật năm 2016.
346955 Đậu đỗ Đậu mèo GBVN009304 Yến tắp Mucuna cochinchinensis (Lour.) A. Chev. Dao Trung tâm Tài nguyên thực vật Đông bắc bộ 2002 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Gia đình trồng bên gốc đu đủ. Ăn quả có hạt non, luộc chín ngâm hạt 1 ngày sau đó rửa sạch xào ăn. Hạt chín không biết dùng. Cập nhật năm 2016.
346956 Đậu đỗ Đậu mèo GBVN009305 Kèn tắp Mucuna cochinchinensis (Lour.) A. Chev. Dao Trung tâm Tài nguyên thực vật Đông bắc bộ 2002 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Thu quả từ kho để giống trên gác bếp. Quả non luộc chín bóc vỏ gỗ, ngâm nước (chỗ nước chảy) khoảng 1 đêm xào ăn với mỡ hoặc thịt. Hạt già luộc chín, ngâm nước qua đêm làm xôI, nhân bánh. Quả non luộc chín, bóc lấy hạt ăn, tước vỏ quả phơi khô làm rau
346957 Đậu đỗ Đậu mèo GBVN009306 Mặc má lọ Mucuna cochinchinensis (Lour.) A. Chev. Khơ Mú Trung tâm Tài nguyên thực vật Bắc Trung bộ 2002 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Hạt nấu chèxôi. Cập nhật năm 2016.
346958 Đậu đỗ Đậu mèo GBVN012945 Thúa mèo Mucuna cochinchinensis (Lour.) A. Chev. Tày Trung tâm Tài nguyên thực vật Đông bắc bộ 2005 Giống địa phương Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
346959 Đậu đỗ Đậu mèo GBVN012946 Thúa mèo Mucuna cochinchinensis (Lour.) A. Chev. Tày Trung tâm Tài nguyên thực vật Đông bắc bộ 2005 Giống địa phương Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
346960 Đậu đỗ Đậu mèo GBVN014948 Má thúa ma ngo Mucuna cochinchinensis (Lour.) A. Chev. Thái Trung tâm Tài nguyên thực vật Tây bắc bộ 2007 Giống địa phương Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Quả màu nâu đen, có lông trắng, hạt to, trắng, rốn nồi viền vàng. Cập nhật năm 2016.
346961 Đậu đỗ Đậu mèo GBVN014949 Thúa đươn ba Mucuna cochinchinensis (Lour.) A. Chev. Thái Trung tâm Tài nguyên thực vật Tây bắc bộ 2008 Giống địa phương Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Quả trắng, ngắn, hao trắng. Cập nhật năm 2016.