345430 |
Đậu đỗ |
Đậu mèo |
GBVNML6.18 |
Đậu Mèo Thái Lan |
Mucuna cochinchinensis (Lour.)A.Chev. |
|
Viện Thổ nhưỡng - Nông hóa |
|
2000 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
345431 |
Đậu đỗ |
Đậu mèo |
GBVNML6.19 |
Đậu Mèo Dại |
Mucuna cochinchinensis (Lour.)A.Chev. |
|
Viện Thổ nhưỡng - Nông hóa |
Bắc Trung bộ |
2001 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
345432 |
Đậu đỗ |
Đậu mèo |
GBVNML6.20 |
Đậu Mèo Đa năng |
Mucuna cochinchinensis (Lour.)A.Chev. |
|
Viện Thổ nhưỡng - Nông hóa |
Đông bắc bộ |
2001 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
345433 |
Đậu đỗ |
Đậu mèo |
GBVNML6.21 |
Đậu Mèo Ngồi |
Mucuna cochinchinensis (Lour.)A.Chev. |
|
Viện Thổ nhưỡng - Nông hóa |
Tây Nguyên |
2001 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
345434 |
Đậu đỗ |
Đậu mèo |
GBVNML6.22 |
Đậu Mèo Mucuna |
Mucuna cochinchinensis (Lour.)A.Chev. |
|
Viện Thổ nhưỡng - Nông hóa |
Bắc Trung bộ |
2001 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
346947 |
Đậu đỗ |
Đậu mèo |
GBVN004533 |
Đậu mèo |
Mucuna cochinchinensis (Lour.) A. Chev. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông bắc bộ |
1997 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
346948 |
Đậu đỗ |
Đậu mèo |
GBVN006526 |
Đậu mèo |
Mucuna cochinchinensis (Lour.) A. Chev. |
Dao |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông bắc bộ |
2000 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Ngon. Ngon, luộc, bóc vỏ, ngâm hạt 12 h, luộc lại 3 lần -ăn. Cập nhật năm 2016. |
346949 |
Đậu đỗ |
Đậu mèo |
GBVN006848 |
Tlích |
Mucuna cochinchinensis (Lour.) A. Chev. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Nam bộ |
2001 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
346950 |
Đậu đỗ |
Đậu mèo |
GBVN006849 |
Tlích |
Mucuna cochinchinensis (Lour.) A. Chev. |
Raglai |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Nam bộ |
2001 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Trồng leo lên cây gỗăn quả non hạt khô. Cập nhật năm 2016. |
346951 |
Đậu đỗ |
Đậu mèo |
GBVN007969 |
Đậu mèo |
Mucuna cochinchinensis (Lour.) A. Chev. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông bắc bộ |
2001 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Luộc chín bóc bỏ phần vỏ có lông ngâm nước cho vào xào. Cập nhật năm 2016. |
346952 |
Đậu đỗ |
Đậu mèo |
GBVN007970 |
Đậu mèo |
Mucuna cochinchinensis (Lour.) A. Chev. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông bắc bộ |
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
346953 |
Đậu đỗ |
Đậu mèo |
GBVN007971 |
Tai klóc |
|
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Miền Trung |
1997 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
346954 |
Đậu đỗ |
Đậu mèo |
GBVN009303 |
Clú kiển tạp |
Mucuna cochinchinensis (Lour.) A. Chev. |
Dao |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông bắc bộ |
2002 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Trồng nương hoặc bờ rào. Gieo tháng 2,3. Thu tháng 8.
Quả xanh hái về luôn bóc vỏ, ngâm nước 1-2 giờ xào ăn. Cập nhật năm 2016. |
346955 |
Đậu đỗ |
Đậu mèo |
GBVN009304 |
Yến tắp |
Mucuna cochinchinensis (Lour.) A. Chev. |
Dao |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông bắc bộ |
2002 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Gia đình trồng bên gốc đu đủ. Ăn quả có hạt non, luộc chín
ngâm hạt 1 ngày sau đó rửa sạch xào ăn.
Hạt chín không biết dùng. Cập nhật năm 2016. |
346956 |
Đậu đỗ |
Đậu mèo |
GBVN009305 |
Kèn tắp |
Mucuna cochinchinensis (Lour.) A. Chev. |
Dao |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông bắc bộ |
2002 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Thu quả từ kho để giống trên gác bếp.
Quả non luộc chín bóc vỏ gỗ, ngâm nước (chỗ nước chảy)
khoảng 1 đêm xào ăn với mỡ hoặc thịt.
Hạt già luộc chín, ngâm nước qua đêm làm xôI, nhân bánh.
Quả non luộc chín, bóc lấy hạt ăn, tước vỏ quả phơi khô làm rau |
346957 |
Đậu đỗ |
Đậu mèo |
GBVN009306 |
Mặc má lọ |
Mucuna cochinchinensis (Lour.) A. Chev. |
Khơ Mú |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Bắc Trung bộ |
2002 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Hạt nấu chèxôi. Cập nhật năm 2016. |
346958 |
Đậu đỗ |
Đậu mèo |
GBVN012945 |
Thúa mèo |
Mucuna cochinchinensis (Lour.) A. Chev. |
Tày |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông bắc bộ |
2005 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
346959 |
Đậu đỗ |
Đậu mèo |
GBVN012946 |
Thúa mèo |
Mucuna cochinchinensis (Lour.) A. Chev. |
Tày |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông bắc bộ |
2005 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
346960 |
Đậu đỗ |
Đậu mèo |
GBVN014948 |
Má thúa ma ngo |
Mucuna cochinchinensis (Lour.) A. Chev. |
Thái |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây bắc bộ |
2007 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Quả màu nâu đen, có lông trắng, hạt to,
trắng, rốn nồi viền vàng. Cập nhật năm 2016. |
346961 |
Đậu đỗ |
Đậu mèo |
GBVN014949 |
Thúa đươn ba |
Mucuna cochinchinensis (Lour.) A. Chev. |
Thái |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây bắc bộ |
2008 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Quả trắng, ngắn, hao trắng. Cập nhật năm 2016. |