375068 |
Đậu đỗ |
Đậu ma đậu dại |
TEMP012405 |
Đỗ dại |
|
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc |
|
Cây hoang dại |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Cập nhật năm 2018 |
375490 |
Đậu đỗ |
Đậu ma đậu dại |
TEMP013933 |
Đậu dại |
|
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Nam Trung bộ |
|
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Cập nhật năm 2018 |
375492 |
Đậu đỗ |
Đậu ma đậu dại |
TEMP013935 |
Đậu |
|
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây nguyên |
|
Bán hoang dại |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Cập nhật năm 2018 |
375493 |
Đậu đỗ |
Đậu ma đậu dại |
TEMP013936 |
Đậu dại |
|
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây nguyên |
|
Bán hoang dại |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Cập nhật năm 2018 |
375494 |
Đậu đỗ |
Đậu ma đậu dại |
TEMP013937 |
Đậu dại |
|
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây nguyên |
|
Bán hoang dại |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Cập nhật năm 2018 |
378299 |
Đậu đỗ |
Đậu ma đậu dại |
TEMP018709 |
Đậu dại |
|
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Bắc |
|
|
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Cập nhật năm 2018 |
378301 |
Đậu đỗ |
Đậu ma đậu dại |
TEMP018711 |
Đậu dại leo |
|
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Bắc |
|
|
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Cập nhật năm 2018 |