345435 |
Đậu đỗ |
Đậu nho nhe |
GBVNML6.23 |
Đậu Nho nhe |
Vigna umbellata umbellata Thumb. Ohwi & H. Ohashi |
|
Viện Thổ nhưỡng - Nông hóa |
Đông bắc bộ |
2000 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
346985 |
Đậu đỗ |
Đậu nho nhe |
GBVN003285 |
Đậu nho nhe Lạng Sơn |
Vigna umbellata (Thumb.) Ohwi & H. Ohashi |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông bắc bộ |
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
346986 |
Đậu đỗ |
Đậu nho nhe |
GBVN003287 |
Đậu nho nhe Phú Yên |
Vigna umbellata (Thumb.) Ohwi & H. Ohashi |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Duyên hải Nam trung bộ |
1994 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
346987 |
Đậu đỗ |
Đậu nho nhe |
GBVN003288 |
Đậu đỏ Đắc Lắc |
Vigna umbellata (Thumb.) Ohwi & H. Ohashi |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Nguyên |
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
346988 |
Đậu đỗ |
Đậu nho nhe |
GBVN003293 |
Đậu nho nhe Cao Bằng |
Vigna umbellata (Thumb.) Ohwi & H. Ohashi |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông bắc bộ |
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
346989 |
Đậu đỗ |
Đậu nho nhe |
GBVN004338 |
Đậu nho nhe |
Vigna umbellata (Thumb.) Ohwi & H. Ohashi |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông bắc bộ |
1997 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
346990 |
Đậu đỗ |
Đậu nho nhe |
GBVN004374 |
Nhăm nhe tàu |
Vigna umbellata (Thumb.) Ohwi & H. Ohashi |
Sán Chay |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông bắc bộ |
1997 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
346991 |
Đậu đỗ |
Đậu nho nhe |
GBVN004384 |
Đậu nho nhe |
Vigna umbellata (Thumb.) Ohwi & H. Ohashi |
Kinh |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây bắc bộ |
1997 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
346992 |
Đậu đỗ |
Đậu nho nhe |
GBVN004411 |
Nho nhe Chiềng Đen dạng 1 |
Vigna umbellata (Thumb.) Ohwi & H. Ohashi |
Thái |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây bắc bộ |
1997 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
346993 |
Đậu đỗ |
Đậu nho nhe |
GBVN004412 |
Nho nhe Chiềng Đen dạng 2 |
Vigna umbellata (Thumb.) Ohwi & H. Ohashi |
Thái |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây bắc bộ |
1997 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
346994 |
Đậu đỗ |
Đậu nho nhe |
GBVN004414 |
Nho nhe |
Vigna umbellata (Thumb.) Ohwi & H. Ohashi |
Thái |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây bắc bộ |
1997 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
346995 |
Đậu đỗ |
Đậu nho nhe |
GBVN004423 |
Nho nhe |
Vigna umbellata (Thumb.) Ohwi & H. Ohashi |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây bắc bộ |
1997 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
346996 |
Đậu đỗ |
Đậu nho nhe |
GBVN004425 |
Nho nhe đen |
Vigna umbellata (Thumb.) Ohwi & H. Ohashi |
Thái |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây bắc bộ |
1997 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
346997 |
Đậu đỗ |
Đậu nho nhe |
GBVN005636 |
Nho nhe dạng 1 |
Vigna umbellata (Thumb.) Ohwi & H. Ohashi |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông bắc bộ |
1997 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
346998 |
Đậu đỗ |
Đậu nho nhe |
GBVN005637 |
Nho nhe dạng 2 |
Vigna umbellata (Thumb.) Ohwi & H. Ohashi |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông bắc bộ |
1997 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
346999 |
Đậu đỗ |
Đậu nho nhe |
GBVN005638 |
Nho nhe dạng 4 |
Vigna umbellata (Thumb.) Ohwi & H. Ohashi |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông bắc bộ |
1997 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
347000 |
Đậu đỗ |
Đậu nho nhe |
GBVN005639 |
Nho nhe dạng 5 |
Vigna umbellata (Thumb.) Ohwi & H. Ohashi |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông bắc bộ |
1997 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
347001 |
Đậu đỗ |
Đậu nho nhe |
GBVN006519 |
Đậu nho nhe dạng 1 |
Vigna umbellata (Thumb.) Ohwi & H. Ohashi |
Tày |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông bắc bộ |
2000 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Bở, ngon. Bở, ngon. Cập nhật năm 2016. |
347002 |
Đậu đỗ |
Đậu nho nhe |
GBVN006520 |
Đậu nho nhe |
Vigna umbellata (Thumb.) Ohwi & H. Ohashi |
Dao |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông bắc bộ |
2000 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Bở, ngon, nhạt. , Đun phải chắt nước. Chịu hạn. Bở, ngon, nhạt. Đun phải chắt nước. Cập nhật năm 2016. |
347003 |
Đậu đỗ |
Đậu nho nhe |
GBVN006521 |
Đậu nho nhe |
Vigna umbellata (Thumb.) Ohwi & H. Ohashi |
Dao |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông bắc bộ |
2000 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |