347340 |
Đậu đỗ |
Đậu rồng |
GBVN004404 |
Thúa pu |
Psophocarpus tetragonolobus (L.)D.C. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây bắc bộ |
1997 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
347341 |
Đậu đỗ |
Đậu rồng |
GBVN004472 |
Đậu khế |
Psophocarpus tetragonolobus (L.)D.C. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Bắc Trung bộ |
1997 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
347342 |
Đậu đỗ |
Đậu rồng |
GBVN006527 |
Đậu rồng |
Psophocarpus tetragonolobus (L.)D.C. |
Tày |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông bắc bộ |
2000 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Thơm, nhạt. . Cập nhật năm 2016. |
347343 |
Đậu đỗ |
Đậu rồng |
GBVN006847 |
Đậu xương rồng |
Psophocarpus tetragonolobus (L.)D.C. |
Mường |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Bắc Trung bộ |
2001 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
347344 |
Đậu đỗ |
Đậu rồng |
GBVN008007 |
Đậu rồng |
Psophocarpus tetragonolobus (L.)D.C. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Nam bộ |
1998 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
347345 |
Đậu đỗ |
Đậu rồng |
GBVN008008 |
Đậu rồng |
Psophocarpus tetragonolobus (L.)D.C. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông bắc bộ |
2000 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
347346 |
Đậu đỗ |
Đậu rồng |
GBVN008009 |
Đậu khế |
Psophocarpus tetragonolobus (L.)D.C. |
Thái |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Bắc Trung bộ |
2002 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Trồng nơi bờ rào rẫychú ý cắm cọc cho đậu leo có rất ít nhà trồng. Cập nhật năm 2016. |
347347 |
Đậu đỗ |
Đậu rồng |
GBVN009058 |
Đậu khế |
Psophocarpus tetragonolobus (L.)D.C. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Miền Trung |
1997 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
347348 |
Đậu đỗ |
Đậu rồng |
GBVN009310 |
Đậu rồng |
Psophocarpus tetragonolobus (L.)D.C. |
Nùng |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông bắc bộ |
2000 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
347349 |
Đậu đỗ |
Đậu rồng |
GBVN009311 |
Đậu xương rồng |
Psophocarpus tetragonolobus (L.)D.C. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông bắc bộ |
2000 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
347350 |
Đậu đỗ |
Đậu rồng |
GBVN009312 |
Đậu xương rồng |
Psophocarpus tetragonolobus (L.)D.C. |
Mường |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Bắc Trung bộ |
2001 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Có quả cả nămthu quả già tháng 12. Cập nhật năm 2016. |
347351 |
Đậu đỗ |
Đậu rồng |
GBVN009313 |
Đậu rồng |
Psophocarpus tetragonolobus (L.)D.C. |
Co |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Bắc Trung bộ |
2001 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
ăn ngon. Cập nhật năm 2016. |
347352 |
Đậu đỗ |
Đậu rồng |
GBVN009314 |
Ta nui |
Psophocarpus tetragonolobus (L.)D.C. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Nam bộ |
2001 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Quả ngắn ngon. Cập nhật năm 2016. |
347353 |
Đậu đỗ |
Đậu rồng |
GBVN009315 |
Đậu rồng |
Psophocarpus tetragonolobus (L.)D.C. |
Thái |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Bắc Trung bộ |
2001 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
347354 |
Đậu đỗ |
Đậu rồng |
GBVN009316 |
Đậu rồng |
Psophocarpus tetragonolobus (L.)D.C. |
Thái |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Bắc Trung bộ |
2001 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
347355 |
Đậu đỗ |
Đậu rồng |
GBVN009317 |
Đậu rồng |
Psophocarpus tetragonolobus (L.)D.C. |
Mường |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Bắc Trung bộ |
2001 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
347356 |
Đậu đỗ |
Đậu rồng |
GBVN009318 |
Đậu rồng |
Psophocarpus tetragonolobus (L.)D.C. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Bắc Trung bộ |
2001 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
347357 |
Đậu đỗ |
Đậu rồng |
GBVN009319 |
Thúa pu |
Psophocarpus tetragonolobus (L.)D.C. |
Thái |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Bắc Trung bộ |
2001 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
347358 |
Đậu đỗ |
Đậu rồng |
GBVN009320 |
Đậu khế |
Psophocarpus tetragonolobus (L.)D.C. |
Kinh |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Nam bộ |
2001 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Quả sử dụng như rau làm thực phẩm. Cập nhật năm 2016. |
347359 |
Đậu đỗ |
Đậu rồng |
GBVN009321 |
Má thúa pu |
Psophocarpus tetragonolobus (L.)D.C. |
Thái |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây bắc bộ |
2001 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |