345437 |
Đậu đỗ |
Đậu triều |
GBVNML6.26 |
Đậu Triều |
Cajanus cajan (L.) Millsp. |
|
Viện Thổ nhưỡng - Nông hóa |
Tây bắc bộ |
2001 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
348118 |
Đậu đỗ |
Đậu triều |
GBVN004538 |
Đậu triều |
Cajanus cajan (L.) Millsp. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Nguyên |
1994 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
348119 |
Đậu đỗ |
Đậu triều |
GBVN014959 |
Thúa he |
Cajanus cajan (L.) Millsp. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Bắc Trung bộ |
2002 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
348120 |
Đậu đỗ |
Đậu triều |
GBVN016063 |
Đậu triều |
|
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
|
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
348121 |
Đậu đỗ |
Đậu triều |
GBVN016064 |
Pooc cari |
|
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Nam bộ |
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
348122 |
Đậu đỗ |
Đậu triều |
GBVN016825 |
Đậu triều |
|
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Bắc Trung bộ |
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
348123 |
Đậu đỗ |
Đậu triều |
GBVN016826 |
Đậu săn |
|
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Duyên hải Nam trung bộ |
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
348124 |
Đậu đỗ |
Đậu triều |
GBVN016827 |
Má thúa he |
Cajanus cajan (L.) Millsp. |
Thái |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây bắc bộ |
2008 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
348125 |
Đậu đỗ |
Đậu triều |
GBVN020954 |
Tà bây |
|
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây bắc bộ |
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
348126 |
Đậu đỗ |
Đậu triều |
GBVN020955 |
Đậu triều |
|
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây bắc bộ |
|
|
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Cập nhật năm 2016 |
348127 |
Đậu đỗ |
Đậu triều |
GBVN020956 |
Đậu triều |
|
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây bắc bộ |
|
|
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Cập nhật năm 2016 |
348128 |
Đậu đỗ |
Đậu triều |
GBVN020957 |
Bhơ Buih |
|
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Duyên hải Nam trung bộ |
|
|
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Cập nhật năm 2016 |
348129 |
Đậu đỗ |
Đậu triều |
GBVN020958 |
Tơk |
|
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Nguyên |
|
|
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Cập nhật năm 2016 |
348130 |
Đậu đỗ |
Đậu triều |
GBVN020959 |
Đậu triều |
|
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây bắc bộ |
|
|
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Cập nhật năm 2016 |
371948 |
Đậu đỗ |
Đậu triều |
TEMP002599 |
Tui phoi |
|
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Bắc |
|
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2018 |
371949 |
Đậu đỗ |
Đậu triều |
TEMP002600 |
Thùe hè |
|
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Bắc |
|
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2018 |
372326 |
Đậu đỗ |
Đậu triều |
TEMP003874 |
Má thúa hé |
|
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Bắc |
|
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2018 |
372467 |
Đậu đỗ |
Đậu triều |
TEMP004402 |
Tẩu nông |
|
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Bắc |
|
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2018 |
372468 |
Đậu đỗ |
Đậu triều |
TEMP004403 |
Tà bây |
|
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Bắc |
|
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2018 |
372704 |
Đậu đỗ |
Đậu triều |
TEMP005617 |
Má thúa he |
|
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Bắc |
|
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2018 |