348131 |
Đậu đỗ |
Đậu ván |
GBVN004510 |
Đậu ván |
Lablab pupureus (L.) Sweet |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Bắc Trung bộ |
1998 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
348132 |
Đậu đỗ |
Đậu ván |
GBVN004535 |
Đậu ván Đà Nẵng |
Lablab pupureus (L.) Sweet |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Duyên hải Nam trung bộ |
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
348133 |
Đậu đỗ |
Đậu ván |
GBVN004536 |
Đậu ván Kon Tum |
Lablab pupureus (L.) Sweet |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Nguyên |
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
348134 |
Đậu đỗ |
Đậu ván |
GBVN004537 |
Đậu ván Phú Yên |
Lablab pupureus (L.) Sweet |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Duyên hải Nam trung bộ |
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
348135 |
Đậu đỗ |
Đậu ván |
GBVN006525 |
Đậu ván đen |
Lablab pupureus (L.) Sweet |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông bắc bộ |
2000 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
348136 |
Đậu đỗ |
Đậu ván |
GBVN006842 |
Đậu ván |
Lablab pupureus (L.) Sweet |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Nam bộ |
2001 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
348137 |
Đậu đỗ |
Đậu ván |
GBVN006843 |
Ru way la zot |
Lablab pupureus (L.) Sweet |
Raglai |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Nam bộ |
2001 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Bở, ngon, ngọt béo. Hạt nhỏ. Cập nhật năm 2016. |
348138 |
Đậu đỗ |
Đậu ván |
GBVN006844 |
Đậu ván hạt trắng |
Lablab pupureus (L.) Sweet |
Raglai |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Nam bộ |
2001 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
348139 |
Đậu đỗ |
Đậu ván |
GBVN006845 |
Bru pai |
Lablab pupureus (L.) Sweet |
Raglai |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Nam bộ |
2001 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
348140 |
Đậu đỗ |
Đậu ván |
GBVN006846 |
Đậu ván đen |
Lablab pupureus (L.) Sweet |
Raglai |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Nam bộ |
2000 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
348141 |
Đậu đỗ |
Đậu ván |
GBVN007244 |
Đậu ván |
Lablab pupureus (L.) Sweet |
Thái |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Bắc Trung bộ |
2001 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
348142 |
Đậu đỗ |
Đậu ván |
GBVN007978 |
Đậu ván |
Lablab pupureus (L.) Sweet |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông bắc bộ |
2000 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
348143 |
Đậu đỗ |
Đậu ván |
GBVN007979 |
Đậu ván tía |
Lablab pupureus (L.) Sweet |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông bắc bộ |
2000 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
348144 |
Đậu đỗ |
Đậu ván |
GBVN007980 |
Đậu ván |
Lablab pupureus (L.) Sweet |
kinh |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Bắc Trung bộ |
2000 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Hoa tím, thân tím, chịu hạn tốt, ăn ngon đậm. Cập nhật năm 2016. |
348145 |
Đậu đỗ |
Đậu ván |
GBVN007981 |
Đậu ván |
Lablab pupureus (L.) Sweet |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Bắc Trung bộ |
2002 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
348146 |
Đậu đỗ |
Đậu ván |
GBVN007982 |
Tó bẳn |
Lablab pupureus (L.) Sweet |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây bắc bộ |
2002 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
348147 |
Đậu đỗ |
Đậu ván |
GBVN007983 |
Đậu ván |
Lablab pupureus (L.) Sweet |
Kinh |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Duyên hải Nam trung bộ |
2002 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Ít sâu bệnh. Chịu hạn, chịu nhiệt. Cập nhật năm 2016. |
348148 |
Đậu đỗ |
Đậu ván |
GBVN007984 |
Pổ pai |
Lablab pupureus (L.) Sweet |
Chăm |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Nam bộ |
2002 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Ít sâu bệnh. Chịu hạn. Cập nhật năm 2016. |
348149 |
Đậu đỗ |
Đậu ván |
GBVN007985 |
Đậu ván |
Lablab pupureus (L.) Sweet |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Nam bộ |
2002 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Chịu hạn. Cập nhật năm 2016. |
348150 |
Đậu đỗ |
Đậu ván |
GBVN009056 |
Má thúa pu |
Lablab pupureus (L.) Sweet |
Thái |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây bắc bộ |
2001 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |