Nhóm | Tên cây trồng | GBVN No | Tên nguồn GEN | Tên khoa học | Dân tộc | Cơ quan lưu trữ | Nơi thu thập | Năm | Bản chất nguồn GEN | Nguồn | Ghi chú | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
374268 | Đậu đỗ | Cây muồng | TEMP009868 | Hạt muồng | Trung tâm Tài nguyên thực vật | Đông Bắc | Giống địa phương | Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 | Cập nhật năm 2018 | |||
374284 | Đậu đỗ | Cây muồng | TEMP009898 | Hạt muồng | Trung tâm Tài nguyên thực vật | Đông Bắc | Giống địa phương | Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 | Cập nhật năm 2018 | |||
374308 | Đậu đỗ | Cây muồng | TEMP009941 | Muồng | Trung tâm Tài nguyên thực vật | Đông Bắc | Giống địa phương | Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 | Cập nhật năm 2018 | |||
375489 | Đậu đỗ | Cây muồng | TEMP013932 | Hạt muồng | Trung tâm Tài nguyên thực vật | Tây nguyên | Giống địa phương | Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 | Cập nhật năm 2018 |