345457 |
Đậu đỗ |
Củ đậu |
GBVN004317 |
Củ đậu |
Pachyrhizus erosus (L.) Urb. |
Tày |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông bắc bộ |
1997 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
345458 |
Đậu đỗ |
Củ đậu |
GBVN006529 |
Củ đậu |
Pachyrhizus erosus (L.) Urb. |
Dao |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông bắc bộ |
2000 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
345459 |
Đậu đỗ |
Củ đậu |
GBVN006850 |
Củ đậu |
Pachyrhizus erosus (L.) Urb. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
|
1997 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
345460 |
Đậu đỗ |
Củ đậu |
GBVN006851 |
Củ đậu |
Pachyrhizus erosus (L.) Urb. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
|
1997 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
345461 |
Đậu đỗ |
Củ đậu |
GBVN006852 |
Củ đậu |
Pachyrhizus erosus (L.) Urb. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây bắc bộ |
2001 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
345462 |
Đậu đỗ |
Củ đậu |
GBVN006853 |
Củ đậu |
Pachyrhizus erosus (L.) Urb. |
Mường |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Bắc Trung bộ |
2000 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
345463 |
Đậu đỗ |
Củ đậu |
GBVN006854 |
Củ đậu |
Pachyrhizus erosus (L.) Urb. |
Mường |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Bắc Trung bộ |
2001 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
345464 |
Đậu đỗ |
Củ đậu |
GBVN007499 |
Củ đậu |
Pachyrhizus erosus (L.) Urb. |
H'Mông |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Bắc Trung bộ |
2001 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
345465 |
Đậu đỗ |
Củ đậu |
GBVN007973 |
Củ đậu |
Pachyrhizus erosus (L.) Urb. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
|
1998 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
345466 |
Đậu đỗ |
Củ đậu |
GBVN007974 |
Củ đậu |
Pachyrhizus erosus (L.) Urb. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông bắc bộ |
2000 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
345467 |
Đậu đỗ |
Củ đậu |
GBVN007975 |
Mắc can keo |
Pachyrhizus erosus (L.) Urb. |
Thái |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây bắc bộ |
2002 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Gieo xen trên nương gieo vào các bờ rào để tận dụng đất. Cập nhật năm 2016. |
345468 |
Đậu đỗ |
Củ đậu |
GBVN007976 |
Thận rái |
Pachyrhizus erosus (L.) Urb. |
Mường |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Bắc Trung bộ |
2002 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Dùng để ăn, ăn rất ngon, ngọt mát. Cập nhật năm 2016. |
345469 |
Đậu đỗ |
Củ đậu |
GBVN007977 |
Kén mắc cát |
Pachyrhizus erosus (L.) Urb. |
Thái |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Bắc Trung bộ |
2002 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Gieo hạt ở vườn nương rẫy. Nhiều nhà trồng củ dùng để ăn. Cập nhật năm 2016. |
345470 |
Đậu đỗ |
Củ đậu |
GBVN007986 |
Má bản keo |
Pachyrhizus erosus (L.) Urb. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây bắc bộ |
2001 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Củ to, ăn ngọt, nhiều nước. Củ to, ăn ngọt, nhiều nước. Cập nhật năm 2016. |
345471 |
Đậu đỗ |
Củ đậu |
GBVN007987 |
Thúa bẳn keo |
Pachyrhizus erosus (L.) Urb. |
Thái |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây bắc bộ |
2001 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Củ to, ăn ngọt. Củ to, ăn ngọt. Cập nhật năm 2016. |
345472 |
Đậu đỗ |
Củ đậu |
GBVN009051 |
Củ đậu |
Pachyrhizus erosus (L.) Urb. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
|
1997 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
345473 |
Đậu đỗ |
Củ đậu |
GBVN009052 |
Mặc cạt cố |
Pachyrhizus erosus (L.) Urb. |
Thái |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Bắc Trung bộ |
2002 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
345474 |
Đậu đỗ |
Củ đậu |
GBVN009053 |
Mặc cạt cố |
Pachyrhizus erosus (L.) Urb. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Bắc Trung bộ |
2002 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
345475 |
Đậu đỗ |
Củ đậu |
GBVN009054 |
Sắn dĩa |
Pachyrhizus erosus (L.) Urb. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đồng bằng sông Cửu Long |
2002 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
345476 |
Đậu đỗ |
Củ đậu |
GBVN009055 |
Sắn bông đậu |
Pachyrhizus erosus (L.) Urb. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đồng bằng sông Cửu Long |
2002 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Kháng sâu bệnh. Chịu được điều kiện sinh thái bất lợi. Năng suất cao. Năng suất cao. Cập nhật năm 2016. |