371923 |
Đậu đỗ |
Hướng dương |
TEMP002480 |
Pa núc Cày |
|
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Bắc |
|
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2018 |
372327 |
Đậu đỗ |
Hướng dương |
TEMP003900 |
Má ta vện |
|
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Bắc |
|
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2018 |
372506 |
Đậu đỗ |
Hướng dương |
TEMP004719 |
Co hương dương |
|
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Bắc |
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2018 |
372507 |
Đậu đỗ |
Hướng dương |
TEMP004720 |
Ngá vua |
|
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Bắc |
|
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2018 |
372508 |
Đậu đỗ |
Hướng dương |
TEMP004721 |
Ngá vua |
|
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Bắc |
|
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2018 |
372545 |
Đậu đỗ |
Hướng dương |
TEMP004891 |
Nga púa |
|
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Bắc |
|
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2018 |
373400 |
Đậu đỗ |
Hướng dương |
TEMP007926 |
Pà long nỉ |
|
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Bắc |
|
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2018 |
373401 |
Đậu đỗ |
Hướng dương |
TEMP007927 |
Mang nga (Pa hay) |
|
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Bắc |
|
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2018 |