KẾT QUẢ TÌM KIẾM (597)
Nhóm Tên cây trồng GBVN No Tên nguồn GEN Tên khoa học Dân tộc Cơ quan lưu trữ Nơi thu thập Năm Bản chất nguồn GEN Nguồn Ghi chú
349351 Đậu đỗ Vừng GBVN004544 VHK Sesamum indicum L. Trung tâm Tài nguyên thực vật 1997 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
349352 Đậu đỗ Vừng GBVN004545 VT3 Sesamum indicum L. Trung tâm Tài nguyên thực vật 1997 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
349353 Đậu đỗ Vừng GBVN004546 VT4 Sesamum indicum L. Trung tâm Tài nguyên thực vật 1997 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
349354 Đậu đỗ Vừng GBVN004547 VHL Sesamum indicum L. Trung tâm Tài nguyên thực vật 1997 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
349355 Đậu đỗ Vừng GBVN004548 VT5 Sesamum indicum L. Trung tâm Tài nguyên thực vật 1997 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
349356 Đậu đỗ Vừng GBVN004549 VT1 Sesamum indicum L. Trung tâm Tài nguyên thực vật 1997 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
349357 Đậu đỗ Vừng GBVN004550 Vừng vàng Sesamum indicum L. Trung tâm Tài nguyên thực vật Đồng bằng sông Hồng 1994 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
349358 Đậu đỗ Vừng GBVN004551 Vừng đen Sesamum indicum L. Trung tâm Tài nguyên thực vật Đồng bằng sông Hồng 1994 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
349359 Đậu đỗ Vừng GBVN004552 Vừng vàng cao cây Sesamum indicum L. Trung tâm Tài nguyên thực vật Đồng bằng sông Hồng 1994 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
349360 Đậu đỗ Vừng GBVN004553 Vừng vàng thấp cây Sesamum indicum L. Trung tâm Tài nguyên thực vật Đồng bằng sông Hồng 1994 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
349361 Đậu đỗ Vừng GBVN004554 Chi mua Bảo Yên Sesamum indicum L. Trung tâm Tài nguyên thực vật Đông bắc bộ 1994 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
349362 Đậu đỗ Vừng GBVN004555 Mè trắng Vân Kiều Sesamum indicum L. Trung tâm Tài nguyên thực vật Đông bắc bộ 1994 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
349363 Đậu đỗ Vừng GBVN004556 Vừng trắng Sesamum indicum L. Trung tâm Tài nguyên thực vật Tây bắc bộ 1997 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
349364 Đậu đỗ Vừng GBVN004557 Mè vàng An Giang Sesamum indicum L. Trung tâm Tài nguyên thực vật Đồng bằng sông Cửu Long Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
349365 Đậu đỗ Vừng GBVN004558 Mè vàng thốt nốt Sesamum indicum L. Trung tâm Tài nguyên thực vật Đồng bằng sông Cửu Long 1997 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
349366 Đậu đỗ Vừng GBVN004559 Mè vàng Cồn Khương Sesamum indicum L. Trung tâm Tài nguyên thực vật 1997 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
349367 Đậu đỗ Vừng GBVN004560 Mè đen chọn lọc Sesamum indicum L. Trung tâm Tài nguyên thực vật 1997 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
349368 Đậu đỗ Vừng GBVN004561 Mè đen sông Hồng Sesamum indicum L. Trung tâm Tài nguyên thực vật 1997 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
349369 Đậu đỗ Vừng GBVN004562 Mè đen Châu Phú Sesamum indicum L. Trung tâm Tài nguyên thực vật Đồng bằng sông Cửu Long 1997 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
349370 Đậu đỗ Vừng GBVN004563 Mè đen thốt nốt Sesamum indicum L. Trung tâm Tài nguyên thực vật Đồng bằng sông Cửu Long 1997 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016