345436 |
Đậu đỗ |
Đậu tương |
GBVNML6.28 |
Đậu Tương |
Glycine max (L.) Merr. |
|
Viện Thổ nhưỡng - Nông hóa |
Đông bắc bộ |
2003 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
347442 |
Đậu đỗ |
Đậu tương |
GBVN004324 |
Tàu pieng |
Glycine max (L.) Merr |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông bắc bộ |
1997 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016. Cập nhật dữ liệu chi tiết 2020 |
347443 |
Đậu đỗ |
Đậu tương |
GBVN004352 |
Đậu tương địa phương |
Glycine max (L.) Merr |
Tày |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông bắc bộ |
1997 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016. Cập nhật dữ liệu chi tiết 2020 |
347444 |
Đậu đỗ |
Đậu tương |
GBVN004365 |
Đậu tương |
Glycine max (L.) Merr |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông bắc bộ |
1997 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016. Cập nhật dữ liệu chi tiết 2020 |
347445 |
Đậu đỗ |
Đậu tương |
GBVN004383 |
Đậu tương |
Glycine max (L.) Merr |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đồng bằng sông Hồng |
1997 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016. Cập nhật dữ liệu chi tiết 2020 |
347446 |
Đậu đỗ |
Đậu tương |
GBVN004386 |
Đậu tương |
Glycine max (L.) Merr |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông bắc bộ |
1997 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016. Cập nhật dữ liệu chi tiết 2020 |
347447 |
Đậu đỗ |
Đậu tương |
GBVN004409 |
Đậu tương Mường La |
Glycine max (L.) Merr |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây bắc bộ |
1997 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016. Cập nhật dữ liệu chi tiết 2020 |
347448 |
Đậu đỗ |
Đậu tương |
GBVN004416 |
Đậu tương hạt nhỏ |
Glycine max (L.) Merr |
Thái |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây bắc bộ |
1997 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016. Cập nhật dữ liệu chi tiết 2020 |
347449 |
Đậu đỗ |
Đậu tương |
GBVN004417 |
Đậu tương hạt to |
Glycine max (L.) Merr |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây bắc bộ |
1997 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016. Cập nhật dữ liệu chi tiết 2020 |
347450 |
Đậu đỗ |
Đậu tương |
GBVN004419 |
Đậu vàng Phú Nhung |
Glycine max (L.) Merr |
H'Mông |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây bắc bộ |
1997 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016. Cập nhật dữ liệu chi tiết 2020 |
347451 |
Đậu đỗ |
Đậu tương |
GBVN004431 |
Đậu tương |
Glycine max (L.) Merr |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông bắc bộ |
1997 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016. Cập nhật dữ liệu chi tiết 2020 |
347452 |
Đậu đỗ |
Đậu tương |
GBVN004434 |
Đậu tương xanh Bắc Hà |
Glycine max (L.) Merr |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Bắc Trung bộ |
1997 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016. Cập nhật dữ liệu chi tiết 2020 |
347453 |
Đậu đỗ |
Đậu tương |
GBVN004475 |
Đậu tương |
Glycine max (L.) Merr |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Bắc Trung bộ |
1997 |
Giống cải tiến |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016. Cập nhật dữ liệu chi tiết 2020 |
347454 |
Đậu đỗ |
Đậu tương |
GBVN004479 |
Đậu tương |
Glycine max (L.) Merr |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Bắc Trung bộ |
1997 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016. Cập nhật dữ liệu chi tiết 2020 |
347455 |
Đậu đỗ |
Đậu tương |
GBVN004539 |
Tẩu pẩu d1 |
Glycine max (L.) Merr |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông bắc bộ |
1997 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016. Cập nhật dữ liệu chi tiết 2020 |
347456 |
Đậu đỗ |
Đậu tương |
GBVN004540 |
Tẩu pẩu d2 |
Glycine max (L.) Merr |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông bắc bộ |
1997 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016. Cập nhật dữ liệu chi tiết 2020 |
347457 |
Đậu đỗ |
Đậu tương |
GBVN004862 |
K468 |
Glycine max (L.) Merr |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
|
1997 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Nhập từ 1996-1998. Cập nhật năm 2016. Cập nhật dữ liệu chi tiết 2020 |
347458 |
Đậu đỗ |
Đậu tương |
GBVN004863 |
K866A |
Glycine max (L.) Merr |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
|
1997 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Nhập từ 1996-1998. Cập nhật năm 2016. Cập nhật dữ liệu chi tiết 2020 |
347459 |
Đậu đỗ |
Đậu tương |
GBVN004864 |
K1689 |
Glycine max (L.) Merr |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
|
1997 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Nhập từ 1996-1998. Cập nhật năm 2016. Cập nhật dữ liệu chi tiết 2020 |
347460 |
Đậu đỗ |
Đậu tương |
GBVN004865 |
K4391 |
Glycine max (L.) Merr |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
|
1997 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Nhập từ 1996-1998. Cập nhật năm 2016. Cập nhật dữ liệu chi tiết 2020 |