KẾT QUẢ TÌM KIẾM (30)
Nhóm Tên cây trồng GBVN No Tên nguồn GEN Tên khoa học Dân tộc Cơ quan lưu trữ Nơi thu thập Năm Bản chất nguồn GEN Nguồn Ghi chú
365318 Cây ăn quả Ổi GBVNML 18.727 Ổi thuốc Psidium guajava L. Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam 2006 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
365319 Cây ăn quả Ổi GBVNML 18.728 Ổi Trân Châu Psidium guajava L. Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam 2007 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
365320 Cây ăn quả Ổi GBVNML 18.729 Ổi Thê kỹ Psidium guajava L. Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam 2007 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
365321 Cây ăn quả Ổi GBVNML 18.730 Ổi tím Psidium guajava L. Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam Đồng bằng sông Cửu Long 2008 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
365322 Cây ăn quả Ổi GBVNML1.242 Trắng số 1 Psidium guajava L. Trung tâm Rau hoa quả Phú Hộ Đồng bằng sông Hồng 2006 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
365323 Cây ăn quả Ổi GBVNML1.243 Đài Loan Psidium guajava L. Trung tâm Rau hoa quả Phú Hộ 2000 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
365324 Cây ăn quả Ổi GBVNML1.244 Ổi Long Đỏ Psidium guajava L. Trung tâm Rau hoa quả Phú Hộ Đông Bắc bộ 2006 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
365325 Cây ăn quả Ổi GBVNML1.245 Ổi Xim Psidium guajava L. Trung tâm Rau hoa quả Phú Hộ Đông Bắc bộ 2006 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
365326 Cây ăn quả Ổi GBVNML18.372 Ổi Xá lỵ nghệ Psidium guajava L. Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam Đồng bằng sông Cửu Long 2001 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
365327 Cây ăn quả Ổi GBVNML18.373 Ổi Xá lỵ tròn Psidium guajava L. Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam Đồng bằng sông Cửu Long 2001 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
365328 Cây ăn quả Ổi GBVNML18.374 Ổi Ruột hồng da láng Psidium guajava L. Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam Đồng bằng sông Cửu Long 2001 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
365329 Cây ăn quả Ổi GBVNML18.375 Ổi Ruột hồng da sần Psidium guajava L. Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam Đồng bằng sông Cửu Long 2001 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
365330 Cây ăn quả Ổi GBVNML18.376 Ổi Ba Tư Psidium guajava L. Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam Đồng bằng sông Cửu Long 2001 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
365331 Cây ăn quả Ổi GBVNML18.377 Ổi Thái Lan x xá lỵ nghệ Psidium guajava L. Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam Đồng bằng sông Cửu Long 2001 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
365332 Cây ăn quả Ổi GBVNML18.378 Ổi Thái Lan lai Psidium guajava L. Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam Đồng bằng sông Cửu Long 2001 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
365333 Cây ăn quả Ổi GBVNML18.379 Ổi Bôm Psidium guajava L. Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam Đồng bằng sông Cửu Long 2001 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
365334 Cây ăn quả Ổi GBVNML18.380 Ổi xá lỵ SNG Psidium guajava L. Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam 2001 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
365335 Cây ăn quả Ổi GBVNML18.381 Ổi Xá lỵ Đà Lạt Psidium guajava L. Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam Đồng bằng sông Cửu Long 2001 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
365336 Cây ăn quả Ổi GBVNML18.382 Ổi Đài Loan Psidium guajava L. Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam Đồng bằng sông Cửu Long 2001 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
365337 Cây ăn quả Ổi GBVNML18.383 Ổi Ruột trắng Psidium guajava L. Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam Đồng bằng sông Cửu Long 2001 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016