365318 |
Cây ăn quả |
Ổi |
GBVNML 18.727 |
Ổi thuốc |
Psidium guajava L. |
|
Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam |
|
2006 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365319 |
Cây ăn quả |
Ổi |
GBVNML 18.728 |
Ổi Trân Châu |
Psidium guajava L. |
|
Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam |
|
2007 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365320 |
Cây ăn quả |
Ổi |
GBVNML 18.729 |
Ổi Thê kỹ |
Psidium guajava L. |
|
Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam |
|
2007 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365321 |
Cây ăn quả |
Ổi |
GBVNML 18.730 |
Ổi tím |
Psidium guajava L. |
|
Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam |
Đồng bằng sông Cửu Long |
2008 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365322 |
Cây ăn quả |
Ổi |
GBVNML1.242 |
Trắng số 1 |
Psidium guajava L. |
|
Trung tâm Rau hoa quả Phú Hộ |
Đồng bằng sông Hồng |
2006 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365323 |
Cây ăn quả |
Ổi |
GBVNML1.243 |
Đài Loan |
Psidium guajava L. |
|
Trung tâm Rau hoa quả Phú Hộ |
|
2000 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365324 |
Cây ăn quả |
Ổi |
GBVNML1.244 |
Ổi Long Đỏ |
Psidium guajava L. |
|
Trung tâm Rau hoa quả Phú Hộ |
Đông Bắc bộ |
2006 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365325 |
Cây ăn quả |
Ổi |
GBVNML1.245 |
Ổi Xim |
Psidium guajava L. |
|
Trung tâm Rau hoa quả Phú Hộ |
Đông Bắc bộ |
2006 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365326 |
Cây ăn quả |
Ổi |
GBVNML18.372 |
Ổi Xá lỵ nghệ |
Psidium guajava L. |
|
Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam |
Đồng bằng sông Cửu Long |
2001 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365327 |
Cây ăn quả |
Ổi |
GBVNML18.373 |
Ổi Xá lỵ tròn |
Psidium guajava L. |
|
Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam |
Đồng bằng sông Cửu Long |
2001 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365328 |
Cây ăn quả |
Ổi |
GBVNML18.374 |
Ổi Ruột hồng da láng |
Psidium guajava L. |
|
Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam |
Đồng bằng sông Cửu Long |
2001 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365329 |
Cây ăn quả |
Ổi |
GBVNML18.375 |
Ổi Ruột hồng da sần |
Psidium guajava L. |
|
Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam |
Đồng bằng sông Cửu Long |
2001 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365330 |
Cây ăn quả |
Ổi |
GBVNML18.376 |
Ổi Ba Tư |
Psidium guajava L. |
|
Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam |
Đồng bằng sông Cửu Long |
2001 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365331 |
Cây ăn quả |
Ổi |
GBVNML18.377 |
Ổi Thái Lan x xá lỵ nghệ |
Psidium guajava L. |
|
Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam |
Đồng bằng sông Cửu Long |
2001 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365332 |
Cây ăn quả |
Ổi |
GBVNML18.378 |
Ổi Thái Lan lai |
Psidium guajava L. |
|
Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam |
Đồng bằng sông Cửu Long |
2001 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365333 |
Cây ăn quả |
Ổi |
GBVNML18.379 |
Ổi Bôm |
Psidium guajava L. |
|
Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam |
Đồng bằng sông Cửu Long |
2001 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365334 |
Cây ăn quả |
Ổi |
GBVNML18.380 |
Ổi xá lỵ SNG |
Psidium guajava L. |
|
Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam |
|
2001 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365335 |
Cây ăn quả |
Ổi |
GBVNML18.381 |
Ổi Xá lỵ Đà Lạt |
Psidium guajava L. |
|
Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam |
Đồng bằng sông Cửu Long |
2001 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365336 |
Cây ăn quả |
Ổi |
GBVNML18.382 |
Ổi Đài Loan |
Psidium guajava L. |
|
Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam |
Đồng bằng sông Cửu Long |
2001 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365337 |
Cây ăn quả |
Ổi |
GBVNML18.383 |
Ổi Ruột trắng |
Psidium guajava L. |
|
Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam |
Đồng bằng sông Cửu Long |
2001 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |