365379 |
Cây ăn quả |
Bơ |
GBVNML1.230 |
B1 |
Persea americana Miller |
|
Trung tâm Rau hoa quả Phú Hộ |
|
1995 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365380 |
Cây ăn quả |
Bơ |
GBVNML1.231 |
B2 |
Persea americana Miller |
|
Trung tâm Rau hoa quả Phú Hộ |
|
1995 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365381 |
Cây ăn quả |
Bơ |
GBVNML1.232 |
B3 |
Persea americana Miller |
|
Trung tâm Rau hoa quả Phú Hộ |
|
1995 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365382 |
Cây ăn quả |
Bơ |
GBVNML1.233 |
B4 |
Persea americana Miller |
|
Trung tâm Rau hoa quả Phú Hộ |
|
1995 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365383 |
Cây ăn quả |
Bơ |
GBVNML1.234 |
B5 |
Persea americana Miller |
|
Trung tâm Rau hoa quả Phú Hộ |
|
1995 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365384 |
Cây ăn quả |
Bơ |
GBVNML1.235 |
Sharwil |
Persea americana Miller |
|
Trung tâm Rau hoa quả Phú Hộ |
|
1997 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365385 |
Cây ăn quả |
Bơ |
GBVNML1.236 |
Ettinger |
Persea americana Miller |
|
Trung tâm Rau hoa quả Phú Hộ |
|
1997 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365386 |
Cây ăn quả |
Bơ |
GBVNML1.237 |
Fuerte |
Persea americana Miller |
|
Trung tâm Rau hoa quả Phú Hộ |
|
1997 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365387 |
Cây ăn quả |
Bơ |
GBVNML1.238 |
Reed |
Persea americana Miller |
|
Trung tâm Rau hoa quả Phú Hộ |
|
1997 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365388 |
Cây ăn quả |
Bơ |
GBVNML1.239 |
Hass |
Persea americana Miller |
|
Trung tâm Rau hoa quả Phú Hộ |
|
1997 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365389 |
Cây ăn quả |
Bơ |
GBVNML1.240 |
Catalina |
Persea americana Miller |
|
Trung tâm Rau hoa quả Phú Hộ |
|
2001 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365390 |
Cây ăn quả |
Bơ |
GBVNML1.241 |
Jolio |
Persea americana Miller |
|
Trung tâm Rau hoa quả Phú Hộ |
|
2001 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365391 |
Cây ăn quả |
Bơ |
GBVNML18.531 |
Bơ Booth |
Persea americana Miller |
|
Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam |
|
1999 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365392 |
Cây ăn quả |
Bơ |
GBVNML18.532 |
Bơ II |
Persea americana Miller |
|
Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam |
Đông Bắc bộ |
1999 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365393 |
Cây ăn quả |
Bơ |
GBVNML18.533 |
Bơ III |
Persea americana Miller |
|
Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam |
Đông Bắc bộ |
1999 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365394 |
Cây ăn quả |
Bơ |
GBVNML18.534 |
Bơ Sáp trái dài LĐ5 |
Persea americana Miller |
|
Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam |
Tây Nguyên |
1999 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365395 |
Cây ăn quả |
Bơ |
GBVNML18.535 |
Bơ Hass |
Persea americana Miller |
|
Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam |
|
1999 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365396 |
Cây ăn quả |
Bơ |
GBVNML18.536 |
Bơ Nước vỏ tím ĐL1 |
Persea americana Miller |
|
Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam |
Tây Nguyên |
1999 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365397 |
Cây ăn quả |
Bơ |
GBVNML18.537 |
Bơ Sáp vỏ tím ĐL3 |
Persea americana Miller |
|
Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam |
Tây Nguyên |
1999 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365398 |
Cây ăn quả |
Bơ |
GBVNML18.538 |
Bơ Nước vỏ tím LĐ2 |
Persea americana Miller |
|
Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam |
Tây Nguyên |
1999 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |