366221 |
Cây ăn quả |
Bưởi |
GBVNML18.83 |
Bưởi chùm |
Citrus paradisi Macf. |
|
Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam |
Bắc Trung bộ |
1995 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
366222 |
Cây ăn quả |
Bưởi |
GBVNML18.84 |
Flame sdlg SH 1-5 |
Citrus paradisi Macf. |
|
Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam |
|
1996 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
366223 |
Cây ăn quả |
Bưởi |
GBVNML18.85 |
Ray ruby sdlg SH 3-1 |
Citrus paradisi Macf. |
|
Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam |
|
1996 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
366224 |
Cây ăn quả |
Bưởi |
GBVNML18.86 |
Davis SRA 186 |
Citrus paradisi Macf. |
|
Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam |
|
1998 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
366225 |
Cây ăn quả |
Bưởi |
GBVNML18.87 |
Star ruby SRA293 |
Citrus paradisi Macf. |
|
Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam |
|
1998 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
366226 |
Cây ăn quả |
Bưởi |
GBVNML18.88 |
White marsh sdlg SH1-3 |
Citrus paradisi Macf. |
|
Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam |
|
1996 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
366227 |
Cây ăn quả |
Bưởi |
GBVNML18.89 |
Oroblanco SRA 603 |
Citrus paradisi Macf. |
|
Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam |
|
1998 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
366228 |
Cây ăn quả |
Bưởi |
GBVNML18.90 |
Watson |
Citrus paradisi Macf. |
|
Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam |
|
1996 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
366229 |
Cây ăn quả |
Bưởi |
GBVNML18.91 |
Pomelo Davis seedless |
Citrus paradisi Macf. |
|
Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam |
|
1998 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
366230 |
Cây ăn quả |
Bưởi |
GBVNML18.92 |
P. oroblanco |
Citrus paradisi Macf. |
|
Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam |
|
1998 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
366231 |
Cây ăn quả |
Bưởi |
GBVNML18.93 |
Melogold |
Citrus paradisi Macf. |
|
Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam |
|
2000 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
366233 |
Cây ăn quả |
Bưởi |
GBVNML1.177 |
Giống địa phương |
Citrus maxima (Burm.) Merr. |
|
Trung tâm Rau hoa quả Phú Hộ |
Bắc Trung bộ |
1994 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
366234 |
Cây ăn quả |
Bưởi |
GBVNML1.178 |
Năm Roi |
Citrus maxima (Burm.) Merr. |
|
Trung tâm Rau hoa quả Phú Hộ |
Đồng bằng sông Cửu Long |
1994 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
366235 |
Cây ăn quả |
Bưởi |
GBVNML1.179 |
Tộc Sửu |
Citrus maxima (Burm.) Merr. |
|
Trung tâm Rau hoa quả Phú Hộ |
Đông Bắc bộ |
1994 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
366236 |
Cây ăn quả |
Bưởi |
GBVNML1.180 |
Giống địa phương |
Citrus maxima (Burm.) Merr. |
|
Trung tâm Rau hoa quả Phú Hộ |
Bắc Trung bộ |
1994 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
366237 |
Cây ăn quả |
Bưởi |
GBVNML1.181 |
Philipin |
Citrus maxima (Burm.) Merr. |
|
Trung tâm Rau hoa quả Phú Hộ |
|
2000 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
366238 |
Cây ăn quả |
Bưởi |
GBVNML 1.180 |
Giống địa phương |
Citrus maxima (Burm.) Merr. |
|
Trung tâm Rau hoa quả Phú Hộ |
Đông Bắc bộ |
1999 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
366239 |
Cây ăn quả |
Bưởi |
GBVNML1.183 |
Kinh |
Citrus maxima (Burm.) Merr. |
|
Trung tâm Rau hoa quả Phú Hộ |
Đông Bắc bộ |
1999 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
366240 |
Cây ăn quả |
Bưởi |
GBVNML1.184 |
Đài Loan |
Citrus maxima (Burm.) Merr. |
|
Trung tâm Rau hoa quả Phú Hộ |
|
1999 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
366241 |
Cây ăn quả |
Bưởi |
GBVNML1.185 |
Giống địa phương |
Citrus maxima (Burm.) Merr. |
|
Trung tâm Rau hoa quả Phú Hộ |
Đồng bằng sông Hồng |
1999 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |