366361 |
Cây ăn quả |
Chanh |
GBVNML18.200 |
Chanh giấy |
Citrus limonia (L.) Burm |
|
Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam |
Đồng bằng sông Cửu Long |
1997 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
366362 |
Cây ăn quả |
Chanh |
GBVNML18.201 |
Chanh côn |
Citrus limonia (L.) Burm |
|
Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam |
Đông Nam bộ |
1997 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
366363 |
Cây ăn quả |
Chanh |
GBVNML18.202 |
Chanh ngọt |
Citrus limonia (L.) Burm |
|
Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam |
Đồng bằng sông Cửu Long |
2003 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
366364 |
Cây ăn quả |
Chanh |
GBVNML18.203 |
Chanh tượng |
Citrus limonia (L.) Burm |
|
Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam |
Đồng bằng sông Cửu Long |
1996 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
366365 |
Cây ăn quả |
Chanh |
GBVNML18.204 |
Chanh tàu bông tím đậm |
Citrus limonia (L.) Burm |
|
Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam |
Đồng bằng sông Cửu Long |
1997 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
366366 |
Cây ăn quả |
Chanh |
GBVNML18.205 |
Chanh tàu bông trắng |
Citrus limonia (L.) Burm |
|
Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam |
Đồng bằng sông Cửu Long |
1997 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
366367 |
Cây ăn quả |
Chanh |
GBVNML18.206 |
Chanh không hạt |
Citrus limonia (L.) Burm |
|
Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam |
Đồng bằng sông Cửu Long |
2000 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
366368 |
Cây ăn quả |
Chanh |
GBVNML18.207 |
Chanh Mỹ |
Citrus limonia (L.) Burm |
|
Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam |
Đồng bằng sông Cửu Long |
1996 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
366369 |
Cây ăn quả |
Chanh |
GBVNML18.208 |
Eureka lemon |
Citrus limonia (L.) Burm |
|
Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam |
Đồng bằng sông Cửu Long |
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
366370 |
Cây ăn quả |
Chanh |
GBVNML18.209 |
Mexican lime SRA 140 |
Citrus limonia (L.) Burm |
|
Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam |
|
1998 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
366371 |
Cây ăn quả |
Chanh |
GBVNML18.210 |
Eureka lemon WH 2-19-1 |
Citrus limonia (L.) Burm |
|
Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam |
|
2000 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
366372 |
Cây ăn quả |
Chanh |
GBVNML18.211 |
Persian lime SH4-2 |
Citrus limonia (L.) Burm |
|
Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam |
|
1996 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
366373 |
Cây ăn quả |
Chanh |
GBVNML18.212 |
Schweppes wil lemon |
Citrus limonia (L.) Burm |
|
Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam |
|
1998 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
366374 |
Cây ăn quả |
Chanh |
GBVNML18.213 |
Verrna lemon |
Citrus limonia (L.) Burm |
|
Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam |
|
1998 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
366375 |
Cây ăn quả |
Chanh |
GBVNML18.214 |
Volkamer lemon SH 2-13-2 |
Citrus limonia (L.) Burm |
|
Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam |
|
2000 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
366376 |
Cây ăn quả |
Chanh |
GBVNML18.215 |
Seville Lemon |
Citrus limonia (L.) Burm |
|
Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam |
|
1996 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
366377 |
Cây ăn quả |
Chanh |
GBVNML18.216 |
Fina lemon |
Citrus limonia (L.) Burm |
|
Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam |
|
1998 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
366378 |
Cây ăn quả |
Chanh |
GBVNML18.217 |
Pink variegated lemon WH 2 -13 - 3 |
Citrus limonia (L.) Burm |
|
Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam |
|
2000 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
366379 |
Cây ăn quả |
Chanh |
GBVNML18.218 |
STG Aco lemon |
Citrus limonia (L.) Burm |
|
Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam |
|
1998 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
366387 |
Cây ăn quả |
Chanh |
GBVNML11.185 |
F22 Chanh côn |
Citrus aurantifolia (Christm.et Panzer) Swingle |
|
Trung tâm Nghiên cứu Cây ăn quả và Cây công nghiệp Phủ Quỳ |
Bắc Trung bộ |
2010 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |