365436 |
Cây ăn quả |
Chuối |
GBVNML1.1 |
Chuối tay bụt |
Musa sp. Lour. |
|
Trung tâm Rau hoa quả Phú Hộ |
Bắc Trung bộ |
1973 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365437 |
Cây ăn quả |
Chuối |
GBVNML1.10 |
Tiêu hồng |
Musa sp. Lour. |
|
Trung tâm Rau hoa quả Phú Hộ |
Đồng bằng sông Hồng |
1994 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365438 |
Cây ăn quả |
Chuối |
GBVNML1.11 |
Chuối tiêu xanh |
Musa sp. Lour. |
|
Trung tâm Rau hoa quả Phú Hộ |
Đồng bằng sông Hồng |
1994 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365439 |
Cây ăn quả |
Chuối |
GBVNML1.12 |
Chuối tiêu lùn |
Musa sp. Lour. |
|
Trung tâm Rau hoa quả Phú Hộ |
Bắc Trung bộ |
1994 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365440 |
Cây ăn quả |
Chuối |
GBVNML1.13 |
Chuối tiêu vừa |
Musa sp. Lour. |
|
Trung tâm Rau hoa quả Phú Hộ |
Đông Bắc bộ |
1994 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365441 |
Cây ăn quả |
Chuối |
GBVNML1.14 |
Tiêu vừa PC |
Musa sp. Lour. |
|
Trung tâm Rau hoa quả Phú Hộ |
Đông Bắc bộ |
1994 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365442 |
Cây ăn quả |
Chuối |
GBVNML1.15 |
Chuối tiêu nhỡ |
Musa sp. Lour. |
|
Trung tâm Rau hoa quả Phú Hộ |
Đông Bắc bộ |
1994 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365443 |
Cây ăn quả |
Chuối |
GBVNML1.16 |
Chuối tiêu cao |
Musa sp. Lour. |
|
Trung tâm Rau hoa quả Phú Hộ |
Đông Bắc bộ |
1994 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365444 |
Cây ăn quả |
Chuối |
GBVNML1.18 |
Tiêu cao hồng |
Musa sp. Lour. |
|
Trung tâm Rau hoa quả Phú Hộ |
Đồng bằng sông Hồng |
1973 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365445 |
Cây ăn quả |
Chuối |
GBVNML1.19 |
Chuối tiêu 8838 |
Musa sp. Lour. |
|
Trung tâm Rau hoa quả Phú Hộ |
Đồng bằng sông Hồng |
1994 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365446 |
Cây ăn quả |
Chuối |
GBVNML1.2 |
Chuối trứng |
Musa sp. Lour. |
|
Trung tâm Rau hoa quả Phú Hộ |
Bắc Trung bộ |
1994 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365447 |
Cây ăn quả |
Chuối |
GBVNML1.20 |
Chuối tiêu 8818 |
Musa sp. Lour. |
|
Trung tâm Rau hoa quả Phú Hộ |
Đồng bằng sông Hồng |
1994 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365448 |
Cây ăn quả |
Chuối |
GBVNML1.21 |
Chuối UYI |
Musa sp. Lour. |
|
Trung tâm Rau hoa quả Phú Hộ |
Đồng bằng sông Hồng |
1994 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365449 |
Cây ăn quả |
Chuối |
GBVNML1.22 |
Chuối và hương |
Musa sp. Lour. |
|
Trung tâm Rau hoa quả Phú Hộ |
Bắc Trung bộ |
1973 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365450 |
Cây ăn quả |
Chuối |
GBVNML1.24 |
Chuối lá rừng |
Musa sp. Lour. |
|
Trung tâm Rau hoa quả Phú Hộ |
Đồng bằng sông Cửu Long |
1994 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365451 |
Cây ăn quả |
Chuối |
GBVNML1.25 |
Chuối cơm lửa |
Musa sp. Lour. |
|
Trung tâm Rau hoa quả Phú Hộ |
Đồng bằng sông Cửu Long |
1994 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365452 |
Cây ăn quả |
Chuối |
GBVNML1.26 |
Chuối bến tre |
Musa sp. Lour. |
|
Trung tâm Rau hoa quả Phú Hộ |
Đồng bằng sông Cửu Long |
1994 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365453 |
Cây ăn quả |
Chuối |
GBVNML1.27 |
Chuối Đài loan |
Musa sp. Lour. |
|
Trung tâm Rau hoa quả Phú Hộ |
Đồng bằng sông Hồng |
1994 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365454 |
Cây ăn quả |
Chuối |
GBVNML1.28 |
Chuối voi |
Musa sp. Lour. |
|
Trung tâm Rau hoa quả Phú Hộ |
Bắc Trung bộ |
1994 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365455 |
Cây ăn quả |
Chuối |
GBVNML1.29 |
Tiêu lùn Philippin |
Musa sp. Lour. |
|
Trung tâm Rau hoa quả Phú Hộ |
|
1994 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |