365907 |
Cây ăn quả |
Citrus khác |
GBVNML18.228 |
Sảnh chua |
Citrus sp. |
|
Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam |
Đồng bằng sông Cửu Long |
1996 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365908 |
Cây ăn quả |
Citrus khác |
GBVNML18.229 |
Sảnh ngọt |
Citrus sp. |
|
Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam |
Đồng bằng sông Cửu Long |
1996 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365909 |
Cây ăn quả |
Citrus khác |
GBVNML18.230 |
Trấp |
Citrus sp. |
|
Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam |
Bắc Trung bộ |
1996 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365910 |
Cây ăn quả |
Citrus khác |
GBVNML18.235 |
Tangelo orlando SRA 21 |
Citrus sp. |
|
Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam |
|
1996 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365911 |
Cây ăn quả |
Citrus khác |
GBVNML18.236 |
Tangelo murcott SRA 181 |
Citrus sp. |
|
Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam |
|
1995 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365912 |
Cây ăn quả |
Citrus khác |
GBVNML18.237 |
Tangelo ortanique SRA 110 |
Citrus sp. |
|
Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam |
|
1996 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365913 |
Cây ăn quả |
Citrus khác |
GBVNML18.238 |
Tangelo wekiwa BA - EF - 5 |
Citrus sp. |
|
Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam |
|
1996 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365914 |
Cây ăn quả |
Citrus khác |
GBVNML18.239 |
Tangelo mineola SH2 - 4 |
Citrus sp. |
|
Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam |
|
1996 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365915 |
Cây ăn quả |
Citrus khác |
GBVNML18.240 |
Finger lime |
Citrus sp. |
|
Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam |
|
2001 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365916 |
Cây ăn quả |
Citrus khác |
GBVNML18.241 |
Microcitrus hybrids |
Citrus sp. |
|
Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam |
|
2001 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365917 |
Cây ăn quả |
Citrus khác |
GBVNML18.242 |
Atalantia sp. |
Citrus sp. |
|
Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam |
|
2001 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365918 |
Cây ăn quả |
Citrus khác |
GBVNML18.243 |
Cần thăng |
Citrus sp. |
|
Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam |
Đồng bằng sông Cửu Long |
2006 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365919 |
Cây ăn quả |
Citrus khác |
GBVNML18.244 |
Nguyệt quới |
Citrus sp. |
|
Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam |
Đồng bằng sông Cửu Long |
2005 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365920 |
Cây ăn quả |
Citrus khác |
GBVNML18.245 |
Quách |
Citrus sp. |
|
Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam |
Đồng bằng sông Cửu Long |
2005 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365921 |
Cây ăn quả |
Citrus khác |
GBVNML18.246 |
Kim quít |
Citrus sp. |
|
Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam |
Đồng bằng sông Cửu Long |
2005 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
366419 |
Cây ăn quả |
Citrus khác |
GBVNML11.208 |
Volkamericana |
Citrus aurantifolia (Christm.et Panzer) Swingle |
|
Trung tâm Nghiên cứu Cây ăn quả và Cây công nghiệp Phủ Quỳ |
Bắc Trung bộ |
2001 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
366420 |
Cây ăn quả |
Citrus khác |
GBVNML11.210 |
Tawanica |
Citrus aurantifolia (Christm.et Panzer) Swingle |
|
Trung tâm Nghiên cứu Cây ăn quả và Cây công nghiệp Phủ Quỳ |
Bắc Trung bộ |
2001 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
366421 |
Cây ăn quả |
Citrus khác |
GBVNML11.214 |
Swinge |
Citrus aurantifolia (Christm.et Panzer) Swingle |
|
Trung tâm Nghiên cứu Cây ăn quả và Cây công nghiệp Phủ Quỳ |
Bắc Trung bộ |
2001 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
366422 |
Cây ăn quả |
Citrus khác |
GBVNML11.215 |
Chỉ xác |
Citrus aurantifolia (Christm.et Panzer) Swingle |
|
Trung tâm Nghiên cứu Cây ăn quả và Cây công nghiệp Phủ Quỳ |
Bắc Trung bộ |
2001 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
366423 |
Cây ăn quả |
Citrus khác |
GBVNML11.216 |
Trấp Thái bình |
Citrus aurantifolia (Christm.et Panzer) Swingle |
|
Trung tâm Nghiên cứu Cây ăn quả và Cây công nghiệp Phủ Quỳ |
Bắc Trung bộ |
2001 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |