366502 |
Cây ăn quả |
Dứa |
GBVNML18.650 |
Khóm Nahoa |
Ananas comosus (L.) Merr. |
|
Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam |
Đông Bắc bộ |
2001 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
366503 |
Cây ăn quả |
Dứa |
GBVNML18.651 |
Thơm úc |
Ananas comosus (L.) Merr. |
|
Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam |
|
2001 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
366504 |
Cây ăn quả |
Dứa |
GBVNML18.652 |
Dứa Kiên Giang |
Ananas comosus (L.) Merr. |
|
Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam |
Đồng bằng sông Cửu Long |
2003 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
366505 |
Cây ăn quả |
Dứa |
GBVNML18.653 |
Dứa Bến Lức |
Ananas comosus (L.) Merr. |
|
Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam |
Đồng bằng sông Cửu Long |
2003 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
366506 |
Cây ăn quả |
Dứa |
GBVNML18.654 |
Khóm Phụng |
Ananas comosus (L.) Merr. |
|
Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam |
Đồng bằng sông Cửu Long |
2001 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
366507 |
Cây ăn quả |
Dứa |
GBVNML18.655 |
TH 630 |
Ananas comosus (L.) Merr. |
|
Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam |
|
2003 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
366508 |
Cây ăn quả |
Dứa |
GBVNML18.656 |
BR 316 |
Ananas comosus (L.) Merr. |
|
Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam |
|
2003 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
366509 |
Cây ăn quả |
Dứa |
GBVNML18.657 |
BR 338 |
Ananas comosus (L.) Merr. |
|
Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam |
|
2003 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
366510 |
Cây ăn quả |
Dứa |
GBVNML18.658 |
RE 44 |
Ananas comosus (L.) Merr. |
|
Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam |
|
2003 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
366511 |
Cây ăn quả |
Dứa |
GBVNML18.659 |
GU 76 |
Ananas comosus (L.) Merr. |
|
Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam |
|
2003 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
366512 |
Cây ăn quả |
Dứa |
GBVNML18.660 |
TA 39 |
Ananas comosus (L.) Merr. |
|
Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam |
|
2003 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
366513 |
Cây ăn quả |
Dứa |
GBVNML18.661 |
GU 44 |
Ananas comosus (L.) Merr. |
|
Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam |
|
2003 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
366514 |
Cây ăn quả |
Dứa |
GBVNML18.662 |
GF 450 |
Ananas comosus (L.) Merr. |
|
Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam |
|
2003 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
366515 |
Cây ăn quả |
Dứa |
GBVNML18.663 |
Nanas I |
Ananas comosus (L.) Merr. |
|
Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam |
|
2000 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
366516 |
Cây ăn quả |
Dứa |
GBVNML18.664 |
Nanas II |
Ananas comosus (L.) Merr. |
|
Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam |
|
2000 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
366517 |
Cây ăn quả |
Dứa |
GBVNML18.665 |
Đài Nông 17 |
Ananas comosus (L.) Merr. |
|
Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam |
|
2002 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
366518 |
Cây ăn quả |
Dứa |
GBVNML18.666 |
Đài Loan I |
Ananas comosus (L.) Merr. |
|
Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam |
|
2002 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
366519 |
Cây ăn quả |
Dứa |
GBVNML18.667 |
Đài Loan II |
Ananas comosus (L.) Merr. |
|
Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam |
|
2002 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
366520 |
Cây ăn quả |
Dứa |
GBVNML18.668 |
Úc1 |
Ananas comosus (L.) Merr. |
|
Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam |
|
2002 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
366521 |
Cây ăn quả |
Dứa |
GBVNML18.669 |
Úc 2 |
Ananas comosus (L.) Merr. |
|
Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam |
|
2002 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |