365272 |
Cây ăn quả |
Gioi |
GBVNML18.351 |
Mận Bắc thảo |
Syzygium sp. |
|
Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam |
Đồng bằng sông Cửu Long |
1998 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365273 |
Cây ăn quả |
Gioi |
GBVNML18.352 |
Mận Hồng đào huyết d1 |
Syzygium sp. |
|
Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam |
Đồng bằng sông Cửu Long |
1998 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365274 |
Cây ăn quả |
Gioi |
GBVNML18.353 |
Mận Hồng đào nhung |
Syzygium sp. |
|
Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam |
Đồng bằng sông Cửu Long |
1998 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365275 |
Cây ăn quả |
Gioi |
GBVNML18.354 |
Mận Hồng đào đá |
Syzygium sp. |
|
Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam |
Đồng bằng sông Cửu Long |
1998 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365276 |
Cây ăn quả |
Gioi |
GBVNML18.355 |
Mận Hồng đào điều |
Syzygium sp. |
|
Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam |
Đồng bằng sông Cửu Long |
1998 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365277 |
Cây ăn quả |
Gioi |
GBVNML18.356 |
Mận Kiến sen |
Syzygium sp. |
|
Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam |
Đồng bằng sông Cửu Long |
1998 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365278 |
Cây ăn quả |
Gioi |
GBVNML18.357 |
Mận Thái Lan xanh |
Syzygium sp. |
|
Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam |
|
1998 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365279 |
Cây ăn quả |
Gioi |
GBVNML18.358 |
Mận Thái Lan đỏ |
Syzygium sp. |
|
Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam |
|
1998 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365280 |
Cây ăn quả |
Gioi |
GBVNML18.359 |
Mận Hồng đào sọc |
Syzygium sp. |
|
Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam |
Đồng bằng sông Cửu Long |
1998 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365281 |
Cây ăn quả |
Gioi |
GBVNML18.360 |
Mận Da người |
Syzygium sp. |
|
Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam |
Đồng bằng sông Cửu Long |
1998 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365282 |
Cây ăn quả |
Gioi |
GBVNML18.361 |
Mận Đài Loan |
Syzygium sp. |
|
Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam |
|
2001 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365283 |
Cây ăn quả |
Gioi |
GBVNML18.362 |
Mận Xanh đường |
Syzygium sp. |
|
Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam |
Đồng bằng sông Cửu Long |
1999 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365284 |
Cây ăn quả |
Gioi |
GBVNML18.363 |
Mận Bôm Cái Bè |
Syzygium sp. |
|
Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam |
Đồng bằng sông Cửu Long |
1999 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365285 |
Cây ăn quả |
Gioi |
GBVNML18.364 |
Mận Cần Thơ |
Syzygium sp. |
|
Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam |
Đồng bằng sông Cửu Long |
2002 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365286 |
Cây ăn quả |
Gioi |
GBVNML18.365 |
Mận da xanh |
Syzygium sp. |
|
Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam |
Đồng bằng sông Cửu Long |
1998 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365287 |
Cây ăn quả |
Gioi |
GBVNML18.366 |
Mận Trắng sữa dòng 1 |
Syzygium sp. |
|
Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam |
Đồng bằng sông Cửu Long |
1999 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365288 |
Cây ăn quả |
Gioi |
GBVNML18.367 |
Mận trắng sữa dòng 2 |
Syzygium sp. |
|
Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam |
Đồng bằng sông Cửu Long |
1999 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365289 |
Cây ăn quả |
Gioi |
GBVNML18.368 |
Mận trắng sữa dòng 3 |
Syzygium sp. |
|
Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam |
Đồng bằng sông Cửu Long |
1999 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365290 |
Cây ăn quả |
Gioi |
GBVNML18.369 |
Mận Tô Châu |
Syzygium sp. |
|
Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam |
Đồng bằng sông Cửu Long |
1999 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365291 |
Cây ăn quả |
Gioi |
GBVNML18.370 |
Mận An Phước |
Syzygium sp. |
|
Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam |
Đông Nam bộ |
2002 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |