365693 |
Cây ăn quả |
Hồng xiêm |
GBVNML18.522 |
Sapô dây |
Manikara zapota (L.) Van Royan |
|
Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam |
Đồng bằng sông Cửu Long |
1998 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365694 |
Cây ăn quả |
Hồng xiêm |
GBVNML18.523 |
Sapô trái dài |
Manikara zapota (L.) Van Royan |
|
Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam |
Đồng bằng sông Cửu Long |
1998 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365695 |
Cây ăn quả |
Hồng xiêm |
GBVNML18.524 |
Sapô Mêhicô |
Manikara zapota (L.) Van Royan |
|
Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam |
Đồng bằng sông Cửu Long |
2000 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365696 |
Cây ăn quả |
Hồng xiêm |
GBVNML18.525 |
Sapo Lồng mức trái dài |
Manikara zapota (L.) Van Royan |
|
Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam |
Đồng bằng sông Cửu Long |
1998 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365697 |
Cây ăn quả |
Hồng xiêm |
GBVNML18.526 |
Sapô dây đọt đỏ |
Manikara zapota (L.) Van Royan |
|
Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam |
Đồng bằng sông Cửu Long |
1998 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365826 |
Cây ăn quả |
Hồng |
GBVNML1.158 |
Thạch Thất |
Diopyros sp. |
|
Trung tâm Rau hoa quả Phú Hộ |
Đồng bằng sông Hồng |
1973 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365827 |
Cây ăn quả |
Hồng |
GBVNML1.159 |
Sơn Dương |
Diopyros sp. |
|
Trung tâm Rau hoa quả Phú Hộ |
Đông Bắc bộ |
1992 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365828 |
Cây ăn quả |
Hồng |
GBVNML1.160 |
Việt Cường |
Diopyros sp. |
|
Trung tâm Rau hoa quả Phú Hộ |
Đông Bắc bộ |
1975 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365829 |
Cây ăn quả |
Hồng |
GBVNML1.161 |
Đoàn Kết 1 |
Diopyros sp. |
|
Trung tâm Rau hoa quả Phú Hộ |
Đông Bắc bộ |
1994 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365830 |
Cây ăn quả |
Hồng |
GBVNML1.162 |
Đoàn Kết 2 |
Diopyros sp. |
|
Trung tâm Rau hoa quả Phú Hộ |
Đông Bắc bộ |
1994 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365831 |
Cây ăn quả |
Hồng |
GBVNML1.163 |
Hạc Trì |
Diopyros sp. |
|
Trung tâm Rau hoa quả Phú Hộ |
Đông Bắc bộ |
1973 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365832 |
Cây ăn quả |
Hồng |
GBVNML1.164 |
Lục Yên |
Diopyros sp. |
|
Trung tâm Rau hoa quả Phú Hộ |
Đông Bắc bộ |
1995 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365833 |
Cây ăn quả |
Hồng |
GBVNML1.165 |
Đà Lạt |
Diopyros sp. |
|
Trung tâm Rau hoa quả Phú Hộ |
Tây Nguyên |
1993 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365834 |
Cây ăn quả |
Hồng |
GBVNML1.166 |
Hồng Đường |
Diopyros sp. |
|
Trung tâm Rau hoa quả Phú Hộ |
Đông Bắc bộ |
1995 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365835 |
Cây ăn quả |
Hồng |
GBVNML1.167 |
Lâm Thao |
Diopyros sp. |
|
Trung tâm Rau hoa quả Phú Hộ |
Đông Bắc bộ |
1975 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365836 |
Cây ăn quả |
Hồng |
GBVNML1.168 |
Hồng Chày |
Diopyros sp. |
|
Trung tâm Rau hoa quả Phú Hộ |
Đông Bắc bộ |
1995 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365837 |
Cây ăn quả |
Hồng |
GBVNML1.171 |
Gia Thanh |
Diopyros sp. |
|
Trung tâm Rau hoa quả Phú Hộ |
Đông Bắc bộ |
2003 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365838 |
Cây ăn quả |
Hồng |
GBVNML18.628 |
Hồng Fuyu |
Diopyros sp. |
|
Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam |
|
1999 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365839 |
Cây ăn quả |
Hồng |
GBVNML18.629 |
Hồng Hyakume |
Diopyros sp. |
|
Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam |
|
2001 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365840 |
Cây ăn quả |
Hồng |
GBVNML18.630 |
Hồng Giant Fuzu |
Diopyros sp. |
|
Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam |
|
2002 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |