366552 |
Cây ăn quả |
Kiwi |
GBVNML21.15 |
Tứ Xuyên 1 |
Actinidia chinensis Planch. |
|
Trung tâm Nghiên cứu và phát triển cây ăn quả ôn đới,
Viện KHKTNLN Miền núi phía Bắc |
|
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
366553 |
Cây ăn quả |
Kiwi |
GBVNML21.16 |
Hải ốc Đặc |
Actinidia chinensis Planch. |
|
Trung tâm Nghiên cứu và phát triển cây ăn quả ôn đới,
Viện KHKTNLN Miền núi phía Bắc |
|
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
366554 |
Cây ăn quả |
Kiwi |
GBVNML21.17 |
Hồng Tâm |
Actinidia chinensis Planch. |
|
Trung tâm Nghiên cứu và phát triển cây ăn quả ôn đới,
Viện KHKTNLN Miền núi phía Bắc |
|
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
366555 |
Cây ăn quả |
Kiwi |
GBVNML21.18 |
Tân Quan |
Actinidia chinensis Planch. |
|
Trung tâm Nghiên cứu và phát triển cây ăn quả ôn đới,
Viện KHKTNLN Miền núi phía Bắc |
|
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
366556 |
Cây ăn quả |
Kiwi |
GBVNML21.19 |
Tân Mỹ |
Actinidia chinensis Planch. |
|
Trung tâm Nghiên cứu và phát triển cây ăn quả ôn đới,
Viện KHKTNLN Miền núi phía Bắc |
|
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |