365296 |
Cây ăn quả |
Lê |
GBVNML21.22 |
Đài nông |
Pyrus pyrifolia (Burm f.) Nakai |
|
Trung tâm Nghiên cứu và phát triển cây ăn quả ôn đới,
Viện KHKTNLN Miền núi phía Bắc |
|
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365297 |
Cây ăn quả |
Lê |
GBVNML21.23 |
Hoành Sơn |
Pyrus pyrifolia (Burm f.) Nakai |
|
Trung tâm Nghiên cứu và phát triển cây ăn quả ôn đới,
Viện KHKTNLN Miền núi phía Bắc |
|
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365298 |
Cây ăn quả |
Lê |
GBVNML21.24 |
Kim Hoa |
Pyrus pyrifolia (Burm f.) Nakai |
|
Trung tâm Nghiên cứu và phát triển cây ăn quả ôn đới,
Viện KHKTNLN Miền núi phía Bắc |
|
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365299 |
Cây ăn quả |
Lê |
GBVNML21.25 |
Tứ Xuyên 1 |
Pyrus pyrifolia (Burm f.) Nakai |
|
Trung tâm Nghiên cứu và phát triển cây ăn quả ôn đới,
Viện KHKTNLN Miền núi phía Bắc |
|
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365300 |
Cây ăn quả |
Lê |
GBVNML21.26 |
Tứ Xuyên 3 |
Pyrus pyrifolia (Burm f.) Nakai |
|
Trung tâm Nghiên cứu và phát triển cây ăn quả ôn đới,
Viện KHKTNLN Miền núi phía Bắc |
|
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365301 |
Cây ăn quả |
Lê |
GBVNML21.27 |
Giống 18 - 19 |
Pyrus pyrifolia (Burm f.) Nakai |
|
Trung tâm Nghiên cứu và phát triển cây ăn quả ôn đới,
Viện KHKTNLN Miền núi phía Bắc |
|
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365302 |
Cây ăn quả |
Lê |
GBVNML21.28 |
Tô Lê |
Pyrus pyrifolia (Burm f.) Nakai |
|
Trung tâm Nghiên cứu và phát triển cây ăn quả ôn đới,
Viện KHKTNLN Miền núi phía Bắc |
|
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365303 |
Cây ăn quả |
Lê |
GBVNML21.29 |
Viện Rau Quả 01 |
Pyrus pyrifolia (Burm f.) Nakai |
|
Trung tâm Nghiên cứu và phát triển cây ăn quả ôn đới,
Viện KHKTNLN Miền núi phía Bắc |
|
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365304 |
Cây ăn quả |
Lê |
GBVNML21.30 |
Viện Rau Quả 02 |
Pyrus pyrifolia (Burm f.) Nakai |
|
Trung tâm Nghiên cứu và phát triển cây ăn quả ôn đới,
Viện KHKTNLN Miền núi phía Bắc |
|
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365305 |
Cây ăn quả |
Lê |
GBVNML21.31 |
DL 19 |
Pyrus pyrifolia (Burm f.) Nakai |
|
Trung tâm Nghiên cứu và phát triển cây ăn quả ôn đới,
Viện KHKTNLN Miền núi phía Bắc |
|
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365306 |
Cây ăn quả |
Lê |
GBVNML21.32 |
DL 20 |
Pyrus pyrifolia (Burm f.) Nakai |
|
Trung tâm Nghiên cứu và phát triển cây ăn quả ôn đới,
Viện KHKTNLN Miền núi phía Bắc |
|
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365307 |
Cây ăn quả |
Lê |
GBVNML21.33 |
DL 21 |
Pyrus pyrifolia (Burm f.) Nakai |
|
Trung tâm Nghiên cứu và phát triển cây ăn quả ôn đới,
Viện KHKTNLN Miền núi phía Bắc |
|
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365308 |
Cây ăn quả |
Lê |
GBVNML21.34 |
Thương Khê |
Pyrus pyrifolia (Burm f.) Nakai |
|
Trung tâm Nghiên cứu và phát triển cây ăn quả ôn đới,
Viện KHKTNLN Miền núi phía Bắc |
|
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365309 |
Cây ăn quả |
Lê |
GBVNML21.35 |
Hoàng Hoa |
Pyrus pyrifolia (Burm f.) Nakai |
|
Trung tâm Nghiên cứu và phát triển cây ăn quả ôn đới,
Viện KHKTNLN Miền núi phía Bắc |
|
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365310 |
Cây ăn quả |
Lê |
GBVNML21.36 |
Kim Xuyên |
Pyrus pyrifolia (Burm f.) Nakai |
|
Trung tâm Nghiên cứu và phát triển cây ăn quả ôn đới,
Viện KHKTNLN Miền núi phía Bắc |
|
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365311 |
Cây ăn quả |
Lê |
GBVNML21.37 |
Tai Nung |
Pyrus pyrifolia (Burm f.) Nakai |
|
Trung tâm Nghiên cứu và phát triển cây ăn quả ôn đới,
Viện KHKTNLN Miền núi phía Bắc |
|
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365312 |
Cây ăn quả |
Lê |
GBVNML21.38 |
Lê SaPa |
Pyrus pyrifolia (Burm f.) Nakai |
|
Trung tâm Nghiên cứu và phát triển cây ăn quả ôn đới,
Viện KHKTNLN Miền núi phía Bắc |
Đông Bắc bộ |
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365313 |
Cây ăn quả |
Lê |
GBVNML21.39 |
Tứ Xuyên 2 |
Pyrus pyrifolia (Burm f.) Nakai |
|
Trung tâm Nghiên cứu và phát triển cây ăn quả ôn đới,
Viện KHKTNLN Miền núi phía Bắc |
|
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365314 |
Cây ăn quả |
Lê |
GBVNML21.40 |
Viện Rau Quả 03 |
Pyrus pyrifolia (Burm f.) Nakai |
|
Trung tâm Nghiên cứu và phát triển cây ăn quả ôn đới,
Viện KHKTNLN Miền núi phía Bắc |
|
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365315 |
Cây ăn quả |
Lê |
GBVNML21.41 |
Tai Nung 6 |
Pyrus pyrifolia (Burm f.) Nakai |
|
Trung tâm Nghiên cứu và phát triển cây ăn quả ôn đới,
Viện KHKTNLN Miền núi phía Bắc |
|
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |