Nhóm | Tên cây trồng | GBVN No | Tên nguồn GEN | Tên khoa học | Dân tộc | Cơ quan lưu trữ | Nơi thu thập | Năm | Bản chất nguồn GEN | Nguồn | Ghi chú | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
365422 | Cây ăn quả | Lạc tiên | GBVNML1.173 | Uganda | Passiflora edulis L. | Trung tâm Rau hoa quả Phú Hộ | 1994 | Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp | Cập nhật năm 2016 | |||
365423 | Cây ăn quả | Lạc tiên | GBVNML1.174 | Srilanca | Passiflora edulis L. | Trung tâm Rau hoa quả Phú Hộ | 1994 | Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp | Cập nhật năm 2016 | |||
365424 | Cây ăn quả | Lạc tiên | GBVNML1.175 | Tự Thụ Đài Loan | Passiflora edulis L. | Trung tâm Rau hoa quả Phú Hộ | 1994 | Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp | Cập nhật năm 2016 | |||
365425 | Cây ăn quả | Lạc tiên | GBVNML1.176 | Úc | Passiflora edulis L. | Trung tâm Rau hoa quả Phú Hộ | 1994 | Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp | Cập nhật năm 2016 |