365348 |
Cây ăn quả |
Mận đào |
GBVNML18.638 |
Nectarine 1 |
Prunus sp. |
|
Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam |
|
1999 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365349 |
Cây ăn quả |
Mận đào |
GBVNML18.639 |
Nectarine 2 |
Prunus sp. |
|
Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam |
|
1999 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365350 |
Cây ăn quả |
Mận đào |
GBVNML18.640 |
Nectarine 3 |
Prunus sp. |
|
Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam |
|
1999 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365351 |
Cây ăn quả |
Mận đào |
GBVNML18.641 |
Nectarine miniature |
Prunus sp. |
|
Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam |
|
2002 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365352 |
Cây ăn quả |
Mận đào |
GBVNML18.642 |
Honey babe miniature |
Prunus sp. |
|
Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam |
|
2002 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365353 |
Cây ăn quả |
Mận đào |
GBVNML18.643 |
White saturn |
Prunus sp. |
|
Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam |
|
2003 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365354 |
Cây ăn quả |
Mận đào |
GBVNML18.644 |
Sun Coast |
Prunus sp. |
|
Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam |
|
2003 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365355 |
Cây ăn quả |
Mận đào |
GBVNML18.645 |
Sun wright |
Prunus sp. |
|
Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam |
|
2003 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365356 |
Cây ăn quả |
Mận |
GBVNML18.635 |
Santa Rosa |
Prunus salicina |
|
Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam |
|
2002 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365357 |
Cây ăn quả |
Mận |
GBVNML18.636 |
Bur gundy |
Prunus salicina |
|
Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam |
|
2002 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365358 |
Cây ăn quả |
Mận |
GBVNML18.637 |
Gulf gold |
Prunus salicina |
|
Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam |
|
2003 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365359 |
Cây ăn quả |
Mận |
GBVNML21.10 |
SimKa |
Prunus salicina |
|
Trung tâm Nghiên cứu và phát triển cây ăn quả ôn đới,
Viện KHKTNLN Miền núi phía Bắc |
|
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365360 |
Cây ăn quả |
Mận |
GBVNML21.11 |
BlacKamBer |
Prunus salicina |
|
Trung tâm Nghiên cứu và phát triển cây ăn quả ôn đới,
Viện KHKTNLN Miền núi phía Bắc |
|
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365361 |
Cây ăn quả |
Mận |
GBVNML21.12 |
DowWorth |
Prunus salicina |
|
Trung tâm Nghiên cứu và phát triển cây ăn quả ôn đới,
Viện KHKTNLN Miền núi phía Bắc |
|
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365362 |
Cây ăn quả |
Mận |
GBVNML21.13 |
Gulf beauty |
Prunus salicina |
|
Trung tâm Nghiên cứu và phát triển cây ăn quả ôn đới,
Viện KHKTNLN Miền núi phía Bắc |
|
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365363 |
Cây ăn quả |
Mận |
GBVNML21.14 |
Mận Tả van |
Prunus salicina |
|
Trung tâm Nghiên cứu và phát triển cây ăn quả ôn đới,
Viện KHKTNLN Miền núi phía Bắc |
Đông Bắc bộ |
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365364 |
Cây ăn quả |
Mận |
GBVNML21.8 |
Mận Hậu Địa Phương |
Prunus salicina |
|
Trung tâm Nghiên cứu và phát triển cây ăn quả ôn đới,
Viện KHKTNLN Miền núi phía Bắc |
Đông Bắc bộ |
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365365 |
Cây ăn quả |
Mận |
GBVNML21.9 |
Fortune |
Prunus salicina |
|
Trung tâm Nghiên cứu và phát triển cây ăn quả ôn đới,
Viện KHKTNLN Miền núi phía Bắc |
|
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |