365259 |
Cây ăn quả |
Me |
GBVNML18.509 |
Me Thái Lan |
Tamarindus indica L. |
|
Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam |
|
1995 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365260 |
Cây ăn quả |
Me |
GBVNML18.510 |
Me Thái Lan |
Tamarindus indica L. |
|
Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam |
|
1995 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365261 |
Cây ăn quả |
Me |
GBVNML18.511 |
Me Thái Lan |
Tamarindus indica L. |
|
Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam |
|
1995 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365262 |
Cây ăn quả |
Me |
GBVNML18.512 |
Me Thái Lan |
Tamarindus indica L. |
|
Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam |
|
1995 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365263 |
Cây ăn quả |
Me |
GBVNML18.513 |
Me Thái Lan |
Tamarindus indica L. |
|
Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam |
|
1998 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365264 |
Cây ăn quả |
Me |
GBVNML18.514 |
Me Thái Lan |
Tamarindus indica L. |
|
Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam |
|
1998 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365265 |
Cây ăn quả |
Me |
GBVNML18.515 |
Me Thái Lan |
Tamarindus indica L. |
|
Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam |
|
1998 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365266 |
Cây ăn quả |
Me |
GBVNML18.516 |
Me Thái Lan |
Tamarindus indica L. |
|
Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam |
|
1998 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365267 |
Cây ăn quả |
Me |
GBVNML18.517 |
Me Thái Lan |
Tamarindus indica L. |
|
Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam |
|
1998 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365268 |
Cây ăn quả |
Me |
GBVNML18.518 |
Me Thái Lan |
Tamarindus indica L. |
|
Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam |
|
1998 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365269 |
Cây ăn quả |
Me |
GBVNML18.519 |
Me Thái Lan |
Tamarindus indica L. |
|
Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam |
|
1998 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365270 |
Cây ăn quả |
Me |
GBVNML18.520 |
Me Thái Lan |
Tamarindus indica L. |
|
Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam |
|
1998 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365271 |
Cây ăn quả |
Me |
GBVNML18.521 |
Me Thái Lan |
Tamarindus indica L. |
|
Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam |
|
1998 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |