366086 |
Cây ăn quả |
Quýt |
GBVNML11.112 |
F47 Cam sen |
Citrus reticulata Blanco |
|
Trung tâm Nghiên cứu Cây ăn quả và Cây công nghiệp Phủ Quỳ |
Đông Bắc bộ |
2001 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
366087 |
Cây ăn quả |
Quýt |
GBVNML11.120 |
F59 Cam đường |
Citrus reticulata Blanco |
|
Trung tâm Nghiên cứu Cây ăn quả và Cây công nghiệp Phủ Quỳ |
Đông Bắc bộ |
2001 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
366088 |
Cây ăn quả |
Quýt |
GBVNML11.121 |
F18 Cam đường |
Citrus reticulata Blanco |
|
Trung tâm Nghiên cứu Cây ăn quả và Cây công nghiệp Phủ Quỳ |
Đông Bắc bộ |
2001 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
366089 |
Cây ăn quả |
Quýt |
GBVNML11.123 |
F16 Cam sen |
Citrus reticulata Blanco |
|
Trung tâm Nghiên cứu Cây ăn quả và Cây công nghiệp Phủ Quỳ |
Đông Bắc bộ |
2001 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
366090 |
Cây ăn quả |
Quýt |
GBVNML11.125 |
F51 Q. đường |
Citrus reticulata Blanco |
|
Trung tâm Nghiên cứu Cây ăn quả và Cây công nghiệp Phủ Quỳ |
Đông Bắc bộ |
2001 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
366091 |
Cây ăn quả |
Quýt |
GBVNML11.126 |
F25 Q. đông khê |
Citrus reticulata Blanco |
|
Trung tâm Nghiên cứu Cây ăn quả và Cây công nghiệp Phủ Quỳ |
Đông Bắc bộ |
2001 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
366092 |
Cây ăn quả |
Quýt |
GBVNML11.128 |
Q. Visa Nam đàn |
Citrus reticulata Blanco |
|
Trung tâm Nghiên cứu Cây ăn quả và Cây công nghiệp Phủ Quỳ |
Bắc Trung bộ |
2001 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
366093 |
Cây ăn quả |
Quýt |
GBVNML11.129 |
ortanique |
Citrus reticulata Blanco |
|
Trung tâm Nghiên cứu Cây ăn quả và Cây công nghiệp Phủ Quỳ |
Bắc Trung bộ |
2001 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
366094 |
Cây ăn quả |
Quýt |
GBVNML11.137 |
F23 Quýt đường |
Citrus reticulata Blanco |
|
Trung tâm Nghiên cứu Cây ăn quả và Cây công nghiệp Phủ Quỳ |
Đông Bắc bộ |
2001 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
366095 |
Cây ăn quả |
Quýt |
GBVNML11.146 |
Quýt đại hồng |
Citrus reticulata Blanco |
|
Trung tâm Nghiên cứu Cây ăn quả và Cây công nghiệp Phủ Quỳ |
Bắc Trung bộ |
2001 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
366096 |
Cây ăn quả |
Quýt |
GBVNML11.147 |
Cam đường canh |
Citrus reticulata Blanco |
|
Trung tâm Nghiên cứu Cây ăn quả và Cây công nghiệp Phủ Quỳ |
Bắc Trung bộ |
2001 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
366097 |
Cây ăn quả |
Quýt |
GBVNML11.148 |
Cam Bù |
Citrus reticulata Blanco |
|
Trung tâm Nghiên cứu Cây ăn quả và Cây công nghiệp Phủ Quỳ |
Bắc Trung bộ |
2001 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
366098 |
Cây ăn quả |
Quýt |
GBVNML11.149 |
Quýt PQ1 (Bưởi long) |
Citrus reticulata Blanco |
|
Trung tâm Nghiên cứu Cây ăn quả và Cây công nghiệp Phủ Quỳ |
Bắc Trung bộ |
2001 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
366099 |
Cây ăn quả |
Quýt |
GBVNML11.150 |
Kara 241 |
Citrus reticulata Blanco |
|
Trung tâm Nghiên cứu Cây ăn quả và Cây công nghiệp Phủ Quỳ |
Bắc Trung bộ |
2001 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
366100 |
Cây ăn quả |
Quýt |
GBVNML11.156 |
M. kinh |
Citrus reticulata Blanco |
|
Trung tâm Nghiên cứu Cây ăn quả và Cây công nghiệp Phủ Quỳ |
Bắc Trung bộ |
2001 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
366101 |
Cây ăn quả |
Quýt |
GBVNML11.157 |
Dancy Tang arine |
Citrus reticulata Blanco |
|
Trung tâm Nghiên cứu Cây ăn quả và Cây công nghiệp Phủ Quỳ |
Bắc Trung bộ |
2001 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
366102 |
Cây ăn quả |
Quýt |
GBVNML11.158 |
Cleopatra |
Citrus reticulata Blanco |
|
Trung tâm Nghiên cứu Cây ăn quả và Cây công nghiệp Phủ Quỳ |
Bắc Trung bộ |
2001 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
366104 |
Cây ăn quả |
Quýt |
GBVNML11.160 |
F01 Cam sen |
Citrus reticulata Blanco |
|
Trung tâm Nghiên cứu Cây ăn quả và Cây công nghiệp Phủ Quỳ |
Đông Bắc bộ |
2001 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
366105 |
Cây ăn quả |
Quýt |
GBVNML11.161 |
F26 Quýt ta |
Citrus reticulata Blanco |
|
Trung tâm Nghiên cứu Cây ăn quả và Cây công nghiệp Phủ Quỳ |
Bắc Trung bộ |
2001 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
366106 |
Cây ăn quả |
Quýt |
GBVNML11.162 |
F47 Quýt hôi |
Citrus reticulata Blanco |
|
Trung tâm Nghiên cứu Cây ăn quả và Cây công nghiệp Phủ Quỳ |
Bắc Trung bộ |
2001 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |