366380 |
Cây ăn quả |
Quất |
GBVNML18.219 |
Tắc bánh xe |
Citrus citomicrocarpa Bunge |
|
Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam |
Đồng bằng sông Cửu Long |
1997 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
366381 |
Cây ăn quả |
Quất |
GBVNML18.220 |
Tắc dại |
Citrus citomicrocarpa Bunge |
|
Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam |
Đông Nam bộ |
2000 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
366382 |
Cây ăn quả |
Quất |
GBVNML18.221 |
Tắc quả dài |
Citrus citomicrocarpa Bunge |
|
Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam |
Đồng bằng sông Cửu Long |
2001 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
366383 |
Cây ăn quả |
Quất |
GBVNML18.222 |
Tắc sọc |
Citrus citomicrocarpa Bunge |
|
Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam |
Đồng bằng sông Cửu Long |
2001 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
366384 |
Cây ăn quả |
Quất |
GBVNML18.223 |
Tắc sẻ |
Citrus citomicrocarpa Bunge |
|
Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam |
Đồng bằng sông Cửu Long |
2002 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
366385 |
Cây ăn quả |
Quất |
GBVNML18.224 |
Long fruit kumquat SH 2-14-23 |
Citrus citomicrocarpa Bunge |
|
Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam |
|
2000 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
366386 |
Cây ăn quả |
Quất |
GBVNML18.225 |
Meiwa kumquat ARB PH - 1 - 1 |
Citrus citomicrocarpa Bunge |
|
Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam |
|
2000 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |