Nhóm | Tên cây trồng | GBVN No | Tên nguồn GEN | Tên khoa học | Dân tộc | Cơ quan lưu trữ | Nơi thu thập | Năm | Bản chất nguồn GEN | Nguồn | Ghi chú | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
365698 | Cây ăn quả | Sơ ri | GBVNML18.721 | Sơ ri Thai Lan | Malpighia glabra | Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam | 2005 | Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp | Cập nhật năm 2016 | |||
365699 | Cây ăn quả | Sơ ri | GBVNML18.722 | Sơ ri Ngọt | Malpighia glabra | Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam | Đồng bằng sông Cửu Long | 2006 | Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp | Cập nhật năm 2016 | ||
365700 | Cây ăn quả | Sơ ri | GBVNML18.723 | Sơ ri chua | Malpighia glabra | Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam | Đồng bằng sông Cửu Long | 2006 | Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp | Cập nhật năm 2016 |