365804 |
Cây ăn quả |
Sầu riêng |
GBVNML18.614 |
Sầu riêng D99 |
Duiro zibethinus Murr. |
|
Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam |
|
1994 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365805 |
Cây ăn quả |
Sầu riêng |
GBVNML18.615 |
Sầu riêng khổ qua xanh |
Duiro zibethinus Murr. |
|
Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam |
Đồng bằng sông Cửu Long |
1995 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365806 |
Cây ăn quả |
Sầu riêng |
GBVNML18.616 |
Cơm vàng sữa hạt lép |
Duiro zibethinus Murr. |
|
Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam |
Đồng bằng sông Cửu Long |
1995 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365807 |
Cây ăn quả |
Sầu riêng |
GBVNML18.617 |
Sầu tiêng Monthong |
Duiro zibethinus Murr. |
|
Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam |
|
1996 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365808 |
Cây ăn quả |
Sầu riêng |
GBVNML18.618 |
Sầu riêng chanee |
Duiro zibethinus Murr. |
|
Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam |
|
1996 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365809 |
Cây ăn quả |
Sầu riêng |
GBVNML18.619 |
Hạt lép Tiền Giang |
Duiro zibethinus Murr. |
|
Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam |
Đồng bằng sông Cửu Long |
1996 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365810 |
Cây ăn quả |
Sầu riêng |
GBVNML18.620 |
Hạt lép Đồng Nai |
Duiro zibethinus Murr. |
|
Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam |
Đông Nam bộ |
1996 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365811 |
Cây ăn quả |
Sầu riêng |
GBVNML18.621 |
Sầu riêng D101 |
Duiro zibethinus Murr. |
|
Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam |
|
1998 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365812 |
Cây ăn quả |
Sầu riêng |
GBVNML18.622 |
Sầu riêng D2 |
Duiro zibethinus Murr. |
|
Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam |
|
1998 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365813 |
Cây ăn quả |
Sầu riêng |
GBVNML18.623 |
Sầu riêng gốc ghép |
Duiro zibethinus Murr. |
|
Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam |
|
1998 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365814 |
Cây ăn quả |
Sầu riêng |
GBVNML18.624 |
Sầu riêng D 175 |
Duiro zibethinus Murr. |
|
Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam |
|
2001 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365815 |
Cây ăn quả |
Sầu riêng |
GBVNML18.625 |
Sầu riêng D 197 |
Duiro zibethinus Murr. |
|
Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam |
|
2001 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365816 |
Cây ăn quả |
Sầu riêng |
GBVNML18.626 |
Sầu riêng D 190 |
Duiro zibethinus Murr. |
|
Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam |
|
2001 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365817 |
Cây ăn quả |
Sầu riêng |
GBVNML18.627 |
Sầu riêng D 168 |
Duiro zibethinus Murr. |
|
Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam |
|
2001 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365818 |
Cây ăn quả |
Sầu riêng |
GBVNML18.733 |
HLK1 |
Duiro zibethinus Murr. |
|
Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam |
Đông Nam bộ |
2002 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365819 |
Cây ăn quả |
Sầu riêng |
GBVNML18.734 |
HLK2 |
Duiro zibethinus Murr. |
|
Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam |
Đông Nam bộ |
2002 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365820 |
Cây ăn quả |
Sầu riêng |
GBVNML18.735 |
Kan Yao |
Duiro zibethinus Murr. |
|
Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam |
|
2003 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365821 |
Cây ăn quả |
Sầu riêng |
GBVNML18.736 |
SĐN46H |
Duiro zibethinus Murr. |
|
Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam |
Đông Nam bộ |
2003 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365822 |
Cây ăn quả |
Sầu riêng |
GBVNML18.737 |
Sầu riêng tán rũ |
Duiro zibethinus Murr. |
|
Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam |
Đông Nam bộ |
2008 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365823 |
Cây ăn quả |
Sầu riêng |
GBVNML18.738 |
Sầu riêng Tư Diên |
Duiro zibethinus Murr. |
|
Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam |
Đông Nam bộ |
2008 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |