Nhóm | Tên cây trồng | GBVN No | Tên nguồn GEN | Tên khoa học | Dân tộc | Cơ quan lưu trữ | Nơi thu thập | Năm | Bản chất nguồn GEN | Nguồn | Ghi chú | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
365294 | Cây ăn quả | Salak | GBVNML18.529 | Dạng hình có gai | Salacca edulis Reinw | Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam | 1999 | Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp | Cập nhật năm 2016 | |||
365295 | Cây ăn quả | Salak | GBVNML18.530 | Dạng hình không gai | Salacca edulis Reinw | Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam | 1999 | Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp | Cập nhật năm 2016 |