365735 |
Cây ăn quả |
Thanh long |
GBVNML15.29 |
Thanh Long Ninh Thuận 1 |
Hylocereus undatus (Haw.) Britt. Et Rose |
|
Viện Nghiên cứu Bông và phát triển Nông nghiệp Nha Hố |
Đông Nam bộ |
1994 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365736 |
Cây ăn quả |
Thanh long |
GBVNML15.30 |
Thanh Long Ninh Thuận 2 |
Hylocereus undatus (Haw.) Britt. Et Rose |
|
Viện Nghiên cứu Bông và phát triển Nông nghiệp Nha Hố |
Đông Nam bộ |
1994 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365737 |
Cây ăn quả |
Thanh long |
GBVNML15.31 |
Thanh Long Tiền Giang 1 |
Hylocereus undatus (Haw.) Britt. Et Rose |
|
Viện Nghiên cứu Bông và phát triển Nông nghiệp Nha Hố |
Đồng bằng sông Cửu Long |
1998 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365738 |
Cây ăn quả |
Thanh long |
GBVNML15.32 |
Thanh Long Tiền Giang 2 |
Hylocereus undatus (Haw.) Britt. Et Rose |
|
Viện Nghiên cứu Bông và phát triển Nông nghiệp Nha Hố |
Đồng bằng sông Cửu Long |
1998 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365739 |
Cây ăn quả |
Thanh long |
GBVNML18.485 |
Thanh long Chợ Gạo |
Hylocereus undatus (Haw.) Britt. Et Rose |
|
Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam |
Đồng bằng sông Cửu Long |
1995 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365740 |
Cây ăn quả |
Thanh long |
GBVNML18.486 |
Thanh long Bình Thuận |
Hylocereus undatus (Haw.) Britt. Et Rose |
|
Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam |
Đông Nam bộ |
1995 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365741 |
Cây ăn quả |
Thanh long |
GBVNML18.487 |
Thanh long Ruột đỏ |
Hylocereus undatus (Haw.) Britt. Et Rose |
|
Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam |
|
1995 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365742 |
Cây ăn quả |
Thanh long |
GBVNML18.488 |
Thanh long Ruột vàng |
Hylocereus undatus (Haw.) Britt. Et Rose |
|
Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam |
|
1995 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365743 |
Cây ăn quả |
Thanh long |
GBVNML18.489 |
Thanh long CI-A15 |
Hylocereus undatus (Haw.) Britt. Et Rose |
|
Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam |
|
1997 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365744 |
Cây ăn quả |
Thanh long |
GBVNML18.490 |
Thanh long CI- A16 |
Hylocereus undatus (Haw.) Britt. Et Rose |
|
Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam |
|
1997 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365745 |
Cây ăn quả |
Thanh long |
GBVNML18.491 |
Thanh long CI- A16 |
Hylocereus undatus (Haw.) Britt. Et Rose |
|
Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam |
|
1997 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365746 |
Cây ăn quả |
Thanh long |
GBVNML18.492 |
Thanh long VN |
Hylocereus undatus (Haw.) Britt. Et Rose |
|
Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam |
|
1997 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365747 |
Cây ăn quả |
Thanh long |
GBVNML18.493 |
Thanh long Red flesh |
Hylocereus undatus (Haw.) Britt. Et Rose |
|
Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam |
|
1997 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365748 |
Cây ăn quả |
Thanh long |
GBVNML18.494 |
Thanh long B1 |
Hylocereus undatus (Haw.) Britt. Et Rose |
|
Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam |
|
1997 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365749 |
Cây ăn quả |
Thanh long |
GBVNML18.495 |
Thanh long A1 |
Hylocereus undatus (Haw.) Britt. Et Rose |
|
Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam |
|
1997 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365750 |
Cây ăn quả |
Thanh long |
GBVNML18.496 |
Thanh long vỏ xanh |
Hylocereus undatus (Haw.) Britt. Et Rose |
|
Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam |
Đồng bằng sông Cửu Long |
1998 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365751 |
Cây ăn quả |
Thanh long |
GBVNML18.497 |
Thanh long hạt |
Hylocereus undatus (Haw.) Britt. Et Rose |
|
Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam |
Đồng bằng sông Hồng |
2001 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365752 |
Cây ăn quả |
Thanh long |
GBVNML18.498 |
Thanh long hạt |
Hylocereus undatus (Haw.) Britt. Et Rose |
|
Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam |
Đồng bằng sông Hồng |
2001 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365753 |
Cây ăn quả |
Thanh long |
GBVNML18.499 |
Thanh long hạt |
Hylocereus undatus (Haw.) Britt. Et Rose |
|
Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam |
Đồng bằng sông Hồng |
2001 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365754 |
Cây ăn quả |
Thanh long |
GBVNML18.500 |
Thanh long hạt |
Hylocereus undatus (Haw.) Britt. Et Rose |
|
Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam |
Đồng bằng sông Hồng |
2001 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |