365899 |
Cây ăn quả |
Vú sữa |
GBVNML18.553 |
Vú sữa lò rèn |
Chrysophllum caimito |
|
Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam |
Đồng bằng sông Cửu Long |
2001 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365900 |
Cây ăn quả |
Vú sữa |
GBVNML18.554 |
Vú sữa lò rèn đột biến |
Chrysophllum caimito |
|
Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam |
Đồng bằng sông Cửu Long |
2006 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365901 |
Cây ăn quả |
Vú sữa |
GBVNML18.555 |
Vú sữa tím than |
Chrysophllum caimito |
|
Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam |
Đồng bằng sông Cửu Long |
2006 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365902 |
Cây ăn quả |
Vú sữa |
GBVNML18.556 |
Vú sữa tím mỡ |
Chrysophllum caimito |
|
Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam |
Đồng bằng sông Cửu Long |
2006 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365903 |
Cây ăn quả |
Vú sữa |
GBVNML18.557 |
Vú sữa vàng hột gà |
Chrysophllum caimito |
|
Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam |
Đồng bằng sông Cửu Long |
2006 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365904 |
Cây ăn quả |
Vú sữa |
GBVNML18.558 |
Vú sữa vàng bánh xe |
Chrysophllum caimito |
|
Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam |
Đồng bằng sông Cửu Long |
2006 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365905 |
Cây ăn quả |
Vú sữa |
GBVNML18.559 |
Vú sữa vàng mỡ gà |
Chrysophllum caimito |
|
Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam |
Đồng bằng sông Cửu Long |
2006 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365906 |
Cây ăn quả |
Vú sữa |
GBVNML18.560 |
Vú sữa dây vú dê |
Chrysophllum caimito |
|
Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam |
Đồng bằng sông Cửu Long |
2006 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |