365701 |
Cây ăn quả |
Vải |
GBVNML1.100 |
Taisto |
Litchi chinensis Sonn. |
|
Trung tâm Rau hoa quả Phú Hộ |
Đông Bắc bộ |
1971 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365702 |
Cây ăn quả |
Vải |
GBVNML1.101 |
Fayzeesiu |
Litchi chinensis Sonn. |
|
Trung tâm Rau hoa quả Phú Hộ |
Đông Bắc bộ |
1971 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365703 |
Cây ăn quả |
Vải |
GBVNML1.102 |
Salathiel |
Litchi chinensis Sonn. |
|
Trung tâm Rau hoa quả Phú Hộ |
Đông Bắc bộ |
1971 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365704 |
Cây ăn quả |
Vải |
GBVNML1.106 |
Vải Đỏ Kim Giao |
Litchi chinensis Sonn. |
|
Trung tâm Rau hoa quả Phú Hộ |
Đồng bằng sông Hồng |
1997 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365705 |
Cây ăn quả |
Vải |
GBVNML1.107 |
Lai Phú Hộ |
Litchi chinensis Sonn. |
|
Trung tâm Rau hoa quả Phú Hộ |
Đông Bắc bộ |
1997 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365706 |
Cây ăn quả |
Vải |
GBVNML1.108 |
Vải Lai Phú Hộ số 1 |
Litchi chinensis Sonn. |
|
Trung tâm Rau hoa quả Phú Hộ |
Đông Bắc bộ |
1997 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365707 |
Cây ăn quả |
Vải |
GBVNML1.109 |
Vải Lai Phú Hộ số 2 |
Litchi chinensis Sonn. |
|
Trung tâm Rau hoa quả Phú Hộ |
Đông Bắc bộ |
1995 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365708 |
Cây ăn quả |
Vải |
GBVNML1.110 |
Vải Lai Phú Hộ số 3 |
Litchi chinensis Sonn. |
|
Trung tâm Rau hoa quả Phú Hộ |
Đông Bắc bộ |
1995 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365709 |
Cây ăn quả |
Vải |
GBVNML1.111 |
Vải Lai Phú Hộ số 4 |
Litchi chinensis Sonn. |
|
Trung tâm Rau hoa quả Phú Hộ |
Đông Bắc bộ |
1997 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365710 |
Cây ăn quả |
Vải |
GBVNML1.112 |
Vải ngọt Thanh Hà |
Litchi chinensis Sonn. |
|
Trung tâm Rau hoa quả Phú Hộ |
Đông Bắc bộ |
1996 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365711 |
Cây ăn quả |
Vải |
GBVNML1.113 |
KwaimaypinkA |
Litchi chinensis Sonn. |
|
Trung tâm Rau hoa quả Phú Hộ |
Đồng bằng sông Hồng |
2003 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365712 |
Cây ăn quả |
Vải |
GBVNML1.114 |
SalathielA |
Litchi chinensis Sonn. |
|
Trung tâm Rau hoa quả Phú Hộ |
Đông Bắc bộ |
2001 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365713 |
Cây ăn quả |
Vải |
GBVNML1.115 |
Quế Vị |
Litchi chinensis Sonn. |
|
Trung tâm Rau hoa quả Phú Hộ |
Đông Bắc bộ |
1997 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365714 |
Cây ăn quả |
Vải |
GBVNML1.116 |
Hoài Chi |
Litchi chinensis Sonn. |
|
Trung tâm Rau hoa quả Phú Hộ |
Đông Bắc bộ |
1997 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365715 |
Cây ăn quả |
Vải |
GBVNML1.117 |
Thượng Thư Hoài |
Litchi chinensis Sonn. |
|
Trung tâm Rau hoa quả Phú Hộ |
Đông Bắc bộ |
1996 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365716 |
Cây ăn quả |
Vải |
GBVNML1.118 |
Nhu Mễ Tư |
Litchi chinensis Sonn. |
|
Trung tâm Rau hoa quả Phú Hộ |
Đồng bằng sông Hồng |
1997 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365717 |
Cây ăn quả |
Vải |
GBVNML1.119 |
Phi Tử Tiếu |
Litchi chinensis Sonn. |
|
Trung tâm Rau hoa quả Phú Hộ |
Đồng bằng sông Hồng |
2003 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365718 |
Cây ăn quả |
Vải |
GBVNML1.120 |
Không Hạt |
Litchi chinensis Sonn. |
|
Trung tâm Rau hoa quả Phú Hộ |
Đông Bắc bộ |
1997 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365719 |
Cây ăn quả |
Vải |
GBVNML1.121 |
Lai Bình Khê |
Litchi chinensis Sonn. |
|
Trung tâm Rau hoa quả Phú Hộ |
|
1972 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365720 |
Cây ăn quả |
Vải |
GBVNML1.122 |
Nguyên Hồng |
Litchi chinensis Sonn. |
|
Trung tâm Rau hoa quả Phú Hộ |
Đông Bắc bộ |
1997 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |