365570 |
Cây ăn quả |
Xoài |
GBVNML1.148 |
GL 1 |
Mangifera indica L. |
|
Trung tâm Rau hoa quả Phú Hộ |
Đồng bằng sông Hồng |
1998 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365571 |
Cây ăn quả |
Xoài |
GBVNML1.149 |
GL 2 |
Mangifera indica L. |
|
Trung tâm Rau hoa quả Phú Hộ |
Đồng bằng sông Hồng |
1998 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365572 |
Cây ăn quả |
Xoài |
GBVNML1.151 |
Yên Châu |
Mangifera indica L. |
|
Trung tâm Rau hoa quả Phú Hộ |
Tây Bắc bộ |
1997 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365573 |
Cây ăn quả |
Xoài |
GBVNML1.152 |
Cát Hòa Lộc |
Mangifera indica L. |
|
Trung tâm Rau hoa quả Phú Hộ |
Đồng bằng sông Cửu Long |
1998 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365574 |
Cây ăn quả |
Xoài |
GBVNML1.153 |
Cát Chu |
Mangifera indica L. |
|
Trung tâm Rau hoa quả Phú Hộ |
Đồng bằng sông Cửu Long |
1998 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365575 |
Cây ăn quả |
Xoài |
GBVNML1.156 |
Thái Lan |
Mangifera indica L. |
|
Trung tâm Rau hoa quả Phú Hộ |
|
1996 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365576 |
Cây ăn quả |
Xoài |
GBVNML1.157 |
Kim Hoàng |
Mangifera indica L. |
|
Trung tâm Rau hoa quả Phú Hộ |
|
1996 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365577 |
Cây ăn quả |
Xoài |
GBVNML18.248 |
Hòn phấn Cần Thơ |
Mangifera indica L. |
|
Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam |
Đồng bằng sông Cửu Long |
1995 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365578 |
Cây ăn quả |
Xoài |
GBVNML18.249 |
Hòn trắng |
Mangifera indica L. |
|
Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam |
Đồng bằng sông Cửu Long |
1995 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365579 |
Cây ăn quả |
Xoài |
GBVNML18.250 |
Bưởi xanh |
Mangifera indica L. |
|
Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam |
Đồng bằng sông Cửu Long |
1995 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365580 |
Cây ăn quả |
Xoài |
GBVNML18.251 |
Ngọt Bến Tre |
Mangifera indica L. |
|
Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam |
Đồng bằng sông Cửu Long |
1995 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365581 |
Cây ăn quả |
Xoài |
GBVNML18.252 |
Rẻ quạt |
Mangifera indica L. |
|
Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam |
Đồng bằng sông Cửu Long |
1995 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365582 |
Cây ăn quả |
Xoài |
GBVNML18.253 |
Cát Bồ |
Mangifera indica L. |
|
Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam |
Đồng bằng sông Cửu Long |
1995 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365583 |
Cây ăn quả |
Xoài |
GBVNML18.254 |
Châu hạng vỏ |
Mangifera indica L. |
|
Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam |
Đồng bằng sông Cửu Long |
1995 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365584 |
Cây ăn quả |
Xoài |
GBVNML18.255 |
Tây |
Mangifera indica L. |
|
Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam |
Duyên hải Nam Trung bộ |
1995 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365585 |
Cây ăn quả |
Xoài |
GBVNML18.256 |
Battambang |
Mangifera indica L. |
|
Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam |
Đồng bằng sông Cửu Long |
1995 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365586 |
Cây ăn quả |
Xoài |
GBVNML18.257 |
Thanh trà Thái |
Mangifera indica L. |
|
Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam |
|
1996 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365587 |
Cây ăn quả |
Xoài |
GBVNML18.258 |
Mã Lai |
Mangifera indica L. |
|
Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam |
|
1995 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365588 |
Cây ăn quả |
Xoài |
GBVNML18.259 |
Cát đen VL |
Mangifera indica L. |
|
Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam |
Đồng bằng sông Cửu Long |
1995 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
365589 |
Cây ăn quả |
Xoài |
GBVNML18.260 |
Cát trắng |
Mangifera indica L. |
|
Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam |
Đồng bằng sông Cửu Long |
1995 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |