Nhóm | Tên cây trồng | GBVN No | Tên nguồn GEN | Tên khoa học | Dân tộc | Cơ quan lưu trữ | Nơi thu thập | Năm | Bản chất nguồn GEN | Nguồn | Ghi chú | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
368835 | Cây có củ | Cây gia vị | GBVN011405 | Pờ cang | Trung tâm Tài nguyên thực vật | Đông Bắc | Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp | Cập nhật năm 2018 | ||||
368837 | Cây có củ | Cây gia vị | GBVN011407 | Không tên | Trung tâm Tài nguyên thực vật | Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp | Cập nhật năm 2018 | |||||
373167 | Cây có củ | Cây gia vị | TEMP007362 | Pìa ca | Trung tâm Tài nguyên thực vật | Đông Bắc | Giống địa phương | Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp | Cập nhật năm 2018 |