Nhóm | Tên cây trồng | GBVN No | Tên nguồn GEN | Tên khoa học | Dân tộc | Cơ quan lưu trữ | Nơi thu thập | Năm | Bản chất nguồn GEN | Nguồn | Ghi chú | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
368833 | Cây có củ | Củ kiệu | GBVN011396 | Hòm khảo | Trung tâm Tài nguyên thực vật | Tây Bắc | Giống địa phương | Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp | Cập nhật năm 2018 | |||
368836 | Cây có củ | Củ kiệu | GBVN011406 | Đò | Trung tâm Tài nguyên thực vật | Đông Bắc | Giống địa phương | Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp | Cập nhật năm 2018 | |||
373168 | Cây có củ | Củ kiệu | TEMP007363 | Kịu | Trung tâm Tài nguyên thực vật | Đông Bắc | Giống địa phương | Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp | Cập nhật năm 2018 | |||
373904 | Cây có củ | Củ kiệu | TEMP009001 | Kiệu | Trung tâm Tài nguyên thực vật | Đông Bắc | Giống địa phương | Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp | Cập nhật năm 2018 |