343180 |
Cây có củ |
Dọc mùng |
GBVN020010 |
Cà chá |
Alocasia odora (Roxb.) C.L.Koch |
H'Mông |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
|
2012 |
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Cập nhật năm 2016 |
343181 |
Cây có củ |
Dọc mùng |
GBVN028445 |
Vát |
Alocasia odora (Roxb.) C.L.Koch |
Nùng |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
|
2011 |
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Dọc lá hơi tím, mắt củ xanh. Cập nhật năm 2016. |
343182 |
Cây có củ |
Dọc mùng |
GBVN028447 |
Vắt vẻo |
Alocasia odora (Roxb.) C.L.Koch |
Nùng |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
|
2011 |
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Cập nhật năm 2016 |
343183 |
Cây có củ |
Dọc mùng |
GBVN028448 |
Cá dử |
Alocasia odora (Roxb.) C.L.Koch |
H'Mông |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
|
2012 |
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Cập nhật năm 2016 |
343184 |
Cây có củ |
Dọc mùng |
GBVN028449 |
Srô ktr ư |
Alocasia odora (Roxb.) C.L.Koch |
Khơ Mú |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
|
2012 |
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Ngo, không ngứa. Cập nhật năm 2016. |
343185 |
Cây có củ |
Dọc mùng |
GBVN028450 |
Khoai mùng |
Alocasia odora (Roxb.) C.L.Koch |
Kinh |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
|
2012 |
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Cập nhật năm 2016 |
343186 |
Cây có củ |
Dọc mùng |
GBVN028451 |
Dọc mùng |
Alocasia odora (Roxb.) C.L.Koch |
Tày |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
|
2013 |
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Chịu sinh thái bất thuận tốt. Cập nhật năm 2016. |
343187 |
Cây có củ |
Dọc mùng |
GBVN028452 |
Dọc mùng |
Alocasia odora (Roxb.) C.L.Koch |
Tày |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
|
2013 |
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Chịu sinh thái bất thuận tốt. Cập nhật năm 2016. |
343188 |
Cây có củ |
Dọc mùng |
GBVN028453 |
Cà phúc |
Alocasia odora (Roxb.) C.L.Koch |
Dao |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
|
2013 |
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
không sâu bệnh. Cập nhật năm 2016. |
343189 |
Cây có củ |
Dọc mùng |
GBVN028454 |
Cà phúc |
Alocasia odora (Roxb.) C.L.Koch |
Tày |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
|
2013 |
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Ăn ngon. Cập nhật năm 2016. |
343190 |
Cây có củ |
Dọc mùng |
GBVN028455 |
Dọc mùng |
Alocasia odora (Roxb.) C.L.Koch |
Sán Chay |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
|
2013 |
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Trung Bình. Chịu sinh thái bất thuận tốt. Cập nhật năm 2016. |
343191 |
Cây có củ |
Dọc mùng |
GBVN028456 |
Dọc mùng |
Alocasia odora (Roxb.) C.L.Koch |
Kinh |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
|
2013 |
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Ngon. Chịu sinh thái bất thuận tốt. Cập nhật năm 2016. |
343215 |
Cây có củ |
Dọc mùng |
GBVN028180 |
Dọc mùng |
Alocasia odora (Roxb.) C.L.Koch |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
|
2008 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
343216 |
Cây có củ |
Dọc mùng |
GBVN028181 |
Dọc mùng |
Alocasia odora (Roxb.) C.L.Koch |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
|
2008 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
343217 |
Cây có củ |
Dọc mùng |
GBVN028182 |
Phắc số |
Alocasia odora (Roxb.) C.L.Koch |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Bắc bộ |
2008 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
343218 |
Cây có củ |
Dọc mùng |
GBVN028183 |
Phắc sọ |
Alocasia odora (Roxb.) C.L.Koch |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Bắc bộ |
2008 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
343219 |
Cây có củ |
Dọc mùng |
GBVN028184 |
Bạc hà |
Alocasia odora (Roxb.) C.L.Koch |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đồng bằng sông Cửu Long |
2012 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
343220 |
Cây có củ |
Dọc mùng |
GBVN028446 |
Peep pia |
Alocasia odora (Roxb.) C.L.Koch |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
|
2012 |
|
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Cập nhật năm 2016 |
373169 |
Cây có củ |
Dọc mùng |
TEMP007364 |
Cáng Dử run |
|
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc |
|
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2018 |
373202 |
Cây có củ |
Dọc mùng |
TEMP007422 |
Phắc sơ ọ |
|
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Bắc |
|
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2018 |