341208 |
Cây có củ |
Dong trắng |
GBVN011899 |
Dong ta |
Maranta arundinacea L. |
Kinh |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Bắc Trung bộ |
2011 |
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Cập nhật năm 2016 |
341210 |
Cây có củ |
Dong trắng |
GBVN011269 |
Dong trắng |
Maranta arundinacea L. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Bắc Trung bộ |
2001 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
341211 |
Cây có củ |
Dong trắng |
GBVN011270 |
Ngải bắp |
Maranta arundinacea L. |
Kinh |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đồng bằng sông Cửu Long |
2002 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
kháng. Sử dụng cho chăn nuôi gia đình hoặc
chế biến thành bột làm thực phẩm. Cập nhật năm 2016. |
341212 |
Cây có củ |
Dong trắng |
GBVN011271 |
Khoai lặn dong |
Maranta arundinacea L. |
Kinh |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Bắc Trung bộ |
2004 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
341213 |
Cây có củ |
Dong trắng |
GBVN011272 |
Hoàng tinh |
Maranta arundinacea L. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Bắc Trung bộ |
1992 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
341214 |
Cây có củ |
Dong trắng |
GBVN011273 |
Khoai lặn |
Maranta arundinacea L. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Bắc Trung bộ |
1992 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
341215 |
Cây có củ |
Dong trắng |
GBVN011274 |
Dong Hoàng Tinh |
Maranta arundinacea L. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
|
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
341216 |
Cây có củ |
Dong trắng |
GBVN011275 |
Dong ta |
Maranta arundinacea L. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đồng bằng sông Hồng |
1993 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
341217 |
Cây có củ |
Dong trắng |
GBVN011276 |
Hoàng tinh |
Maranta arundinacea L. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
|
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
341218 |
Cây có củ |
Dong trắng |
GBVN011277 |
Dong trắng |
Maranta arundinacea L. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Bắc bộ |
1997 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
341219 |
Cây có củ |
Dong trắng |
GBVN011278 |
Hoàng tinh |
Maranta arundinacea L. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Bắc Trung bộ |
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
341220 |
Cây có củ |
Dong trắng |
GBVN011279 |
Hoàng tinh |
Maranta arundinacea L. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Nguyên |
1997 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
341221 |
Cây có củ |
Dong trắng |
GBVN011280 |
Hoàng tinh |
Maranta arundinacea L. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Bắc Trung bộ |
1998 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
341222 |
Cây có củ |
Dong trắng |
GBVN011757 |
Dong trắng |
Maranta arundinacea L. |
Kinh |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
2009 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
341223 |
Cây có củ |
Dong trắng |
GBVN011758 |
Dong ta |
Maranta arundinacea L. |
Kinh |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Nguyên |
2009 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
341224 |
Cây có củ |
Dong trắng |
GBVN011759 |
Khoai báng |
Maranta arundinacea L. |
Kinh |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đồng bằng sông Cửu Long |
2011 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Ít sâu bệnh. Chịu hạn khá. Cập nhật năm 2016. |
341225 |
Cây có củ |
Dong trắng |
GBVN011896 |
Củ Dong trắng |
Maranta arundinacea L. |
Kinh |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đồng bằng sông Hồng |
2011 |
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Cập nhật năm 2016 |
341226 |
Cây có củ |
Dong trắng |
GBVN011897 |
Củ bột |
Maranta arundinacea L. |
Kinh |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đồng bằng sông Hồng |
2011 |
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Cập nhật năm 2016 |
341227 |
Cây có củ |
Dong trắng |
GBVN011900 |
Củ hoàng tinh |
Maranta arundinacea L. |
Mường |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
2012 |
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Cập nhật năm 2016 |
341228 |
Cây có củ |
Dong trắng |
GBVN011903 |
Dong trắng |
Maranta arundinacea L. |
Kinh |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Nguyên |
2012 |
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Cập nhật năm 2016 |