KẾT QUẢ TÌM KIẾM (16)
Nhóm Tên cây trồng GBVN No Tên nguồn GEN Tên khoa học Dân tộc Cơ quan lưu trữ Nơi thu thập Năm Bản chất nguồn GEN Nguồn Ghi chú
340702 Cây có củ Gừng gió GBVN020105 Khé đo Zingiber zercembet Sm. H'Mông Trung tâm Tài nguyên thực vật Đông Bắc bộ 2011 Giống địa phương Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 Chất lượng khá. Chống chịu sâu bệnh khá. Chịu hạn. Hạt dài màu đen có vân trên bề mặt râu ngắn cây cao. Cập nhật năm 2016.
340703 Cây có củ Gừng gió GBVN020106 Chư koi Zingiber zercembet Sm. Thái Trung tâm Tài nguyên thực vật Tây Bắc bộ 2012 Giống địa phương Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 Thơm, ngon. Cập nhật năm 2016.
340704 Cây có củ Gừng gió GBVN020107 Gừng gió Zingiber zercembet Sm. Dao Trung tâm Tài nguyên thực vật Đông Bắc bộ 2012 Bán hoang dại Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 Vỏ củ vàng, ruột màu trắng, kích cỡ củ to, mầm củ màu tía. Cập nhật năm 2016.
340705 Cây có củ Gừng gió GBVN020108 Gừng làm thuốc Zingiber zercembet Sm. Tày Trung tâm Tài nguyên thực vật Đông Bắc bộ 2012 Giống địa phương Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 Thơm. Cập nhật năm 2016.
340706 Cây có củ Gừng gió GBVN020109 A hứ Zingiber zercembet Sm. Cơ Tu Trung tâm Tài nguyên thực vật Duyên hải Nam Trung bộ 2013 Giống địa phương Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 Ngon, thơm. Cập nhật năm 2016.
340985 Cây có củ Gừng gió GBVN011164 Gừng gió Zingiber officinale Trung tâm Tài nguyên thực vật Bắc Trung bộ 1992 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cây rất cao. Lá hình trái xoan - mũi mác, phiến lá màu xanh. Củ to, có phân nhánh. Vỏ củ màu vàng nhạt, thịt củ màu vàng, mùi rất hắc. (DAG GĐ 2011-2015) Chữ cảm cho Trâu bò. Cập nhật năm 2016.
340986 Cây có củ Gừng gió GBVN011167 Gừng gió Zingiber officinale Trung tâm Tài nguyên thực vật Đồng bằng sông Hồng 1992 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cây cao. Lá hình trái xoan, phiến lá màu xanh nhạt. Củ có kích thước trung bình, không phân nhánh hình dẹt.Vỏ củ màu vàng xám, thịt củ màu vàng, mùi rất hắc. (DAG GĐ 2011-2015) Cập nhật năm 2016
340987 Cây có củ Gừng gió GBVN011170 Gừng gió Zingiber officinale Trung tâm Tài nguyên thực vật Đông Bắc bộ 1993 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cây rất cao. Lá hình trái xoan, phiến lá màu xanh nhạt. Củ to, có phân nhánh. Vỏ củ màu vàng nhạt, thịt củ màu vàng, mùi rất hắc. (DAG GĐ 2011-2015) Phong thấp khống. Cập nhật năm 2016.
340988 Cây có củ Gừng gió GBVN011197 Gừng gió Zingiber officinale Trung tâm Tài nguyên thực vật Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
340989 Cây có củ Gừng gió GBVN011199 Gừng gió Zingiber officinale Trung tâm Tài nguyên thực vật Bắc Trung bộ Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Củ có kích thước trung bình, không phân nhánh hình dẹt.Vỏ củ màu vàng xám, thịt củ màu vàng, mùi hắc. (DAG GĐ 2011-2015) Cập nhật năm 2016
342199 Cây có củ Gừng gió GBVN011144 Nghệ vàng Zingiber sp. Trung tâm Tài nguyên thực vật Bắc Trung bộ 1992 Giống địa phương Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
342200 Cây có củ Gừng gió GBVN028667 Bơ gang Zingiber sp. Ba Na Trung tâm Tài nguyên thực vật Tây Nguyên 2013 Giống địa phương Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 Cập nhật năm 2016
342301 Cây có củ Gừng gió GBVN020104 Mín khảo Zingiber sp. Tày Trung tâm Tài nguyên thực vật Đông Bắc bộ 2011 Giống địa phương Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 Vỏ củ trắng, thịt củ trắng, mắt củ trắng. Cập nhật năm 2016.
342349 Cây có củ Gừng gió GBVN011156 Nghệ đen Zingiber sp. Trung tâm Tài nguyên thực vật Bắc Trung bộ Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
342350 Cây có củ Gừng gió GBVN011162 Nghệ đen Zingiber sp. Trung tâm Tài nguyên thực vật Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
343116 Cây có củ Gừng gió GBVN011310 Cả ưởng Zingiber sp. Trung tâm Tài nguyên thực vật Bắc Trung bộ 1992 Cây hoang dại Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Không ăn được. Cập nhật năm 2016.