368828 |
Cây có củ |
Hành |
GBVN011387 |
Hành ống |
|
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Bắc Trung bộ |
|
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2018 |
368829 |
Cây có củ |
Hành |
GBVN011388 |
Hành tăm |
|
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Bắc Trung bộ |
|
Cây hoang dại |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2018 |
368832 |
Cây có củ |
Hành |
GBVN011395 |
Hòm bố đèng |
|
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Bắc |
|
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2018 |
368834 |
Cây có củ |
Hành |
GBVN011398 |
Tong đành |
|
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Bắc |
|
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2018 |
373018 |
Cây có củ |
Hành |
TEMP006995 |
Đào kang R |
|
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc |
|
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2018 |
373019 |
Cây có củ |
Hành |
TEMP006996 |
Đò |
|
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc |
|
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2018 |
373189 |
Cây có củ |
Hành |
TEMP007406 |
Hom púa |
|
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Bắc |
|
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2018 |
373190 |
Cây có củ |
Hành |
TEMP007407 |
Hom búa |
|
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Bắc |
|
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2018 |
373191 |
Cây có củ |
Hành |
TEMP007408 |
Hom búa |
|
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Bắc |
|
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2018 |
373192 |
Cây có củ |
Hành |
TEMP007409 |
Hom se lẹp |
|
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Bắc |
|
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2018 |
373193 |
Cây có củ |
Hành |
TEMP007410 |
Hom Púa củ |
|
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Bắc |
|
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2018 |
373657 |
Cây có củ |
Hành |
TEMP008439 |
Hành tím |
|
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Nam Trung bộ |
|
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2018 |
373658 |
Cây có củ |
Hành |
TEMP008440 |
Hành hương |
|
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây nguyên |
|
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2018 |
374362 |
Cây có củ |
Hành |
TEMP010257 |
Hành |
|
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Bắc |
|
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Cập nhật năm 2018 |
374405 |
Cây có củ |
Hành |
TEMP010673 |
Hành |
|
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc |
|
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Cập nhật năm 2018 |
375178 |
Cây có củ |
Hành |
TEMP013282 |
Hành |
|
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Nam Trung bộ |
|
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Cập nhật năm 2018 |
375179 |
Cây có củ |
Hành |
TEMP013283 |
Hành |
|
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Nam Trung bộ |
|
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Cập nhật năm 2018 |
375197 |
Cây có củ |
Hành |
TEMP013361 |
Hành |
|
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây nguyên |
|
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Cập nhật năm 2018 |
375199 |
Cây có củ |
Hành |
TEMP013370 |
Hành |
|
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Nam Trung bộ |
|
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Cập nhật năm 2018 |
375200 |
Cây có củ |
Hành |
TEMP013371 |
Hành |
|
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Nam Trung bộ |
|
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Cập nhật năm 2018 |