342384 |
Cây có củ |
Khoai môn sọ |
GBVN011645 |
Khoai môn sọ |
Colocasia esculenta Schott var. antiquorum (Schott) Hubb. |
Cơ Ho |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Nguyên |
2009 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
342385 |
Cây có củ |
Khoai môn sọ |
GBVN011652 |
Phước pép |
Colocasia esculenta Schott var. antiquorum (Schott) Hubb. |
Nùng |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
2009 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
342386 |
Cây có củ |
Khoai môn sọ |
GBVN011655 |
Hầu dâu |
Colocasia esculenta Schott var. antiquorum (Schott) Hubb. |
Dao |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
2009 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Có thể trồng ở trên nương hoặc trong vườn. Cập nhật năm 2016. |
342387 |
Cây có củ |
Khoai môn sọ |
GBVN011656 |
Hầu đàng méng |
Colocasia esculenta Schott var. antiquorum (Schott) Hubb. |
Dao |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
2009 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
342388 |
Cây có củ |
Khoai môn sọ |
GBVN011657 |
Pước |
Colocasia esculenta Schott var. antiquorum (Schott) Hubb. |
Nùng |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
2009 |
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
342421 |
Cây có củ |
Khoai môn sọ |
GBVN010004 |
Phước hỏm |
Colocasia esculenta Schott var. antiquorum (Schott) Hubb. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Bắc bộ |
1990 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
342422 |
Cây có củ |
Khoai môn sọ |
GBVN010005 |
Khoai sọ lủi |
Colocasia esculenta Schott var. antiquorum (Schott) Hubb. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đồng bằng sông Hồng |
|
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
342423 |
Cây có củ |
Khoai môn sọ |
GBVN010006 |
Khoai sượng |
Colocasia esculenta Schott var. antiquorum (Schott) Hubb. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Bắc bộ |
1991 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
342424 |
Cây có củ |
Khoai môn sọ |
GBVN010007 |
Khoai tăng sản |
Colocasia esculenta Schott var. antiquorum (Schott) Hubb. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Bắc bộ |
1991 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
342425 |
Cây có củ |
Khoai môn sọ |
GBVN010009 |
Môn sọ Gia Lai |
Colocasia esculenta Schott var. antiquorum (Schott) Hubb. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Nguyên |
1992 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
342426 |
Cây có củ |
Khoai môn sọ |
GBVN010010 |
Mằn hua vài |
Colocasia esculenta Schott var. antiquorum (Schott) Hubb. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
1994 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
342427 |
Cây có củ |
Khoai môn sọ |
GBVN010011 |
Khoai sáp vàng |
Colocasia esculenta Schott var. antiquorum (Schott) Hubb. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Bắc Trung bộ |
1992 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
342428 |
Cây có củ |
Khoai môn sọ |
GBVN010013 |
Môn sọ |
Colocasia esculenta Schott var. antiquorum (Schott) Hubb. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Bắc Trung bộ |
1992 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
342429 |
Cây có củ |
Khoai môn sọ |
GBVN010014 |
Môn đỏ |
Colocasia esculenta Schott var. antiquorum (Schott) Hubb. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Bắc Trung bộ |
1992 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
342430 |
Cây có củ |
Khoai môn sọ |
GBVN010015 |
Môn trắng Đồng Nai |
Colocasia esculenta Schott var. antiquorum (Schott) Hubb. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Nam bộ |
1992 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
342431 |
Cây có củ |
Khoai môn sọ |
GBVN010016 |
Môn rụi |
Colocasia esculenta Schott var. antiquorum (Schott) Hubb. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Duyên hải Nam Trung bộ |
|
Giống địa phương |
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
342432 |
Cây có củ |
Khoai môn sọ |
GBVN010018 |
Môn voi Cam Lộ |
Colocasia esculenta Schott var. antiquorum (Schott) Hubb. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Bắc Trung bộ |
1992 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
342433 |
Cây có củ |
Khoai môn sọ |
GBVN010022 |
Khoai sọ trắng |
Colocasia esculenta Schott var. antiquorum (Schott) Hubb. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
1992 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Cập nhật năm 2016 |
342434 |
Cây có củ |
Khoai môn sọ |
GBVN010024 |
Môn bạc hà |
Colocasia esculenta Schott var. antiquorum (Schott) Hubb. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Nguyên |
1992 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
Một nguồn gen tách thành hai giống. Cập nhật năm 2016. |
342435 |
Cây có củ |
Khoai môn sọ |
GBVN010026 |
Khoai sọ muộn |
Colocasia esculenta Schott var. antiquorum (Schott) Hubb. |
|
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
1992 |
|
Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp |
NS 1200-1500 kg/sào. Lấy từ Quảng Ninh. Cập nhật năm 2016. |