KẾT QUẢ TÌM KIẾM (1014)
Nhóm Tên cây trồng GBVN No Tên nguồn GEN Tên khoa học Dân tộc Cơ quan lưu trữ Nơi thu thập Năm Bản chất nguồn GEN Nguồn Ghi chú
342384 Cây có củ Khoai môn sọ GBVN011645 Khoai môn sọ Colocasia esculenta Schott var. antiquorum (Schott) Hubb. Cơ Ho Trung tâm Tài nguyên thực vật Tây Nguyên 2009 Giống địa phương Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
342385 Cây có củ Khoai môn sọ GBVN011652 Phước pép Colocasia esculenta Schott var. antiquorum (Schott) Hubb. Nùng Trung tâm Tài nguyên thực vật Đông Bắc bộ 2009 Giống địa phương Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
342386 Cây có củ Khoai môn sọ GBVN011655 Hầu dâu Colocasia esculenta Schott var. antiquorum (Schott) Hubb. Dao Trung tâm Tài nguyên thực vật Đông Bắc bộ 2009 Giống địa phương Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Có thể trồng ở trên nương hoặc trong vườn. Cập nhật năm 2016.
342387 Cây có củ Khoai môn sọ GBVN011656 Hầu đàng méng Colocasia esculenta Schott var. antiquorum (Schott) Hubb. Dao Trung tâm Tài nguyên thực vật Đông Bắc bộ 2009 Giống địa phương Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
342388 Cây có củ Khoai môn sọ GBVN011657 Pước Colocasia esculenta Schott var. antiquorum (Schott) Hubb. Nùng Trung tâm Tài nguyên thực vật Đông Bắc bộ 2009 Giống địa phương Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
342421 Cây có củ Khoai môn sọ GBVN010004 Phước hỏm Colocasia esculenta Schott var. antiquorum (Schott) Hubb. Trung tâm Tài nguyên thực vật Tây Bắc bộ 1990 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
342422 Cây có củ Khoai môn sọ GBVN010005 Khoai sọ lủi Colocasia esculenta Schott var. antiquorum (Schott) Hubb. Trung tâm Tài nguyên thực vật Đồng bằng sông Hồng Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
342423 Cây có củ Khoai môn sọ GBVN010006 Khoai sượng Colocasia esculenta Schott var. antiquorum (Schott) Hubb. Trung tâm Tài nguyên thực vật Tây Bắc bộ 1991 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
342424 Cây có củ Khoai môn sọ GBVN010007 Khoai tăng sản Colocasia esculenta Schott var. antiquorum (Schott) Hubb. Trung tâm Tài nguyên thực vật Tây Bắc bộ 1991 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
342425 Cây có củ Khoai môn sọ GBVN010009 Môn sọ Gia Lai Colocasia esculenta Schott var. antiquorum (Schott) Hubb. Trung tâm Tài nguyên thực vật Tây Nguyên 1992 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
342426 Cây có củ Khoai môn sọ GBVN010010 Mằn hua vài Colocasia esculenta Schott var. antiquorum (Schott) Hubb. Trung tâm Tài nguyên thực vật Đông Bắc bộ 1994 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
342427 Cây có củ Khoai môn sọ GBVN010011 Khoai sáp vàng Colocasia esculenta Schott var. antiquorum (Schott) Hubb. Trung tâm Tài nguyên thực vật Bắc Trung bộ 1992 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
342428 Cây có củ Khoai môn sọ GBVN010013 Môn sọ Colocasia esculenta Schott var. antiquorum (Schott) Hubb. Trung tâm Tài nguyên thực vật Bắc Trung bộ 1992 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
342429 Cây có củ Khoai môn sọ GBVN010014 Môn đỏ Colocasia esculenta Schott var. antiquorum (Schott) Hubb. Trung tâm Tài nguyên thực vật Bắc Trung bộ 1992 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
342430 Cây có củ Khoai môn sọ GBVN010015 Môn trắng Đồng Nai Colocasia esculenta Schott var. antiquorum (Schott) Hubb. Trung tâm Tài nguyên thực vật Đông Nam bộ 1992 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
342431 Cây có củ Khoai môn sọ GBVN010016 Môn rụi Colocasia esculenta Schott var. antiquorum (Schott) Hubb. Trung tâm Tài nguyên thực vật Duyên hải Nam Trung bộ Giống địa phương Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
342432 Cây có củ Khoai môn sọ GBVN010018 Môn voi Cam Lộ Colocasia esculenta Schott var. antiquorum (Schott) Hubb. Trung tâm Tài nguyên thực vật Bắc Trung bộ 1992 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
342433 Cây có củ Khoai môn sọ GBVN010022 Khoai sọ trắng Colocasia esculenta Schott var. antiquorum (Schott) Hubb. Trung tâm Tài nguyên thực vật Đông Bắc bộ 1992 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
342434 Cây có củ Khoai môn sọ GBVN010024 Môn bạc hà Colocasia esculenta Schott var. antiquorum (Schott) Hubb. Trung tâm Tài nguyên thực vật Tây Nguyên 1992 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Một nguồn gen tách thành hai giống. Cập nhật năm 2016.
342435 Cây có củ Khoai môn sọ GBVN010026 Khoai sọ muộn Colocasia esculenta Schott var. antiquorum (Schott) Hubb. Trung tâm Tài nguyên thực vật Đông Bắc bộ 1992 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp NS 1200-1500 kg/sào. Lấy từ Quảng Ninh. Cập nhật năm 2016.