340992 |
Cây có củ |
Khoai mùng |
GBVN011969 |
Khoai mùng |
Xanthosoma sp. |
Kinh |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đồng bằng sông Hồng |
2011 |
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Cập nhật năm 2016 |
340993 |
Cây có củ |
Khoai mùng |
GBVN011970 |
Khoai mùng |
Xanthosoma sp. |
Kinh |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đồng bằng sông Hồng |
2011 |
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Cập nhật năm 2016 |
340994 |
Cây có củ |
Khoai mùng |
GBVN011971 |
Khoai nước |
Xanthosoma sp. |
H'Mông |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
2011 |
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Chất lượng ngon. Chống chịu sâu bệnh khá. Chịu rét, chịu hạn. Dọc viền xanh, thân lá xanh, ăn củ. Cập nhật năm 2016. |
340995 |
Cây có củ |
Khoai mùng |
GBVN011972 |
Mồ dĩ |
Xanthosoma sp. |
Hoa |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Bắc bộ |
2012 |
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Phải thu củ đúng lúc thì củ ngon hơn. Cập nhật năm 2016. |
340996 |
Cây có củ |
Khoai mùng |
GBVN011973 |
Khoai mùng |
Xanthosoma sp. |
Nùng |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
2011 |
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Chất lượng ngon. Không sâu bệnh. Kháng sinh thái bất thuận khá. Thân xanh, củ dài nhỏ. Cập nhật năm 2016. |
340997 |
Cây có củ |
Khoai mùng |
GBVN011975 |
Vờ chá |
Xanthosoma sp. |
H'Mông |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
2012 |
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Củ bở, thơm, ngon. Cập nhật năm 2016. |
340998 |
Cây có củ |
Khoai mùng |
GBVN011976 |
Khoai tre |
Xanthosoma sp. |
Sán Dìu |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
2012 |
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Cập nhật năm 2016 |
340999 |
Cây có củ |
Khoai mùng |
GBVN011977 |
Khoai sá |
Xanthosoma sp. |
Kinh |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
2012 |
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Không sâu bệnh. Cập nhật năm 2016. |
341000 |
Cây có củ |
Khoai mùng |
GBVN011978 |
Khoai Tam Đảo |
Xanthosoma sp. |
Kinh |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
2012 |
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Nhiều tinh bột. Không sâu bệnh. Cập nhật năm 2016. |
341001 |
Cây có củ |
Khoai mùng |
GBVN011979 |
Khoai san hà tím |
Xanthosoma sp. |
Kinh |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
2012 |
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Cập nhật năm 2016 |
341002 |
Cây có củ |
Khoai mùng |
GBVN011980 |
Khoai san hà trắng |
Xanthosoma sp. |
Kinh |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
2012 |
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Cập nhật năm 2016 |
341003 |
Cây có củ |
Khoai mùng |
GBVN011981 |
Khoai dọc xanh |
Xanthosoma sp. |
M'Nông |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Nguyên |
2012 |
Giống/dòng nhập nội |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Ăn ngon, không ngứa. Chịu sinh thái bất thuận tốt. Cập nhật năm 2016. |
341004 |
Cây có củ |
Khoai mùng |
GBVN011982 |
Khoai môn trắng |
Xanthosoma sp. |
Ê Đê |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Nguyên |
2012 |
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Ngon, không bị ngứa. Cập nhật năm 2016. |
341005 |
Cây có củ |
Khoai mùng |
GBVN011983 |
Khoai môn tím |
Xanthosoma sp. |
Ê Đê |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Nguyên |
2012 |
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Ngon bùi, không ngứa. Chịu sinh thái bất thuận tốt. Cập nhật năm 2016. |
341006 |
Cây có củ |
Khoai mùng |
GBVN011984 |
Vờ đa lia |
Xanthosoma sp. |
H'Mông |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
2012 |
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Ngon, thơm. Không bị sâu bệnh. Cập nhật năm 2016. |
341007 |
Cây có củ |
Khoai mùng |
GBVN011985 |
Dân |
Xanthosoma sp. |
Mường |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
2012 |
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Cập nhật năm 2016 |
341008 |
Cây có củ |
Khoai mùng |
GBVN011986 |
Dân |
Xanthosoma sp. |
Mường |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
2012 |
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Cập nhật năm 2016 |
341009 |
Cây có củ |
Khoai mùng |
GBVN011987 |
Dân |
Xanthosoma sp. |
Dao |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
2012 |
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Cập nhật năm 2016 |
341010 |
Cây có củ |
Khoai mùng |
GBVN011988 |
Dân |
Xanthosoma sp. |
Mường |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
2012 |
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Cập nhật năm 2016 |
341011 |
Cây có củ |
Khoai mùng |
GBVN011989 |
Phước lạ |
Xanthosoma sp. |
Tày |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
2012 |
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Ngon. Chịu sinh thái bất thuận tốt. Cập nhật năm 2016. |