342086 |
Cây có củ |
Khoai mỡ |
GBVN020233 |
Mằn hau đăm |
Dioscorea alata L. |
Tày |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
2012 |
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Ăn ngon, bở. Không bị sâu bệnh. Cập nhật năm 2016. |
342087 |
Cây có củ |
Khoai mỡ |
GBVN020234 |
Mắn nó |
Dioscorea alata L. |
Kinh |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Bắc bộ |
2012 |
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Ngon. Cập nhật năm 2016. |
342088 |
Cây có củ |
Khoai mỡ |
GBVN020235 |
Mắn ỏn |
Dioscorea alata L. |
Thái |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Bắc bộ |
2012 |
Cây hoang dại |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Ngon. Cập nhật năm 2016. |
342089 |
Cây có củ |
Khoai mỡ |
GBVN020239 |
Khoai mỡ |
Dioscorea alata L. |
Tày |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
2012 |
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Củ nhỏ, tròn, màu đen, vỏ củ cứng, ruột màu tím. Cập nhật năm 2016. |
342090 |
Cây có củ |
Khoai mỡ |
GBVN020240 |
Mặn Đeng |
Dioscorea alata L. |
Thái |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Bắc bộ |
2012 |
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Cập nhật năm 2016 |
342091 |
Cây có củ |
Khoai mỡ |
GBVN020245 |
Trần đòi |
Dioscorea alata L. |
Dao |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
2012 |
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Cập nhật năm 2016 |
342092 |
Cây có củ |
Khoai mỡ |
GBVN020247 |
Củ nổi tím |
Dioscorea alata L. |
Tày |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
2012 |
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Cập nhật năm 2016 |
342093 |
Cây có củ |
Khoai mỡ |
GBVN020248 |
Củ nổi trắng |
Dioscorea alata L. |
Nùng |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
2012 |
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Cập nhật năm 2016 |
342094 |
Cây có củ |
Khoai mỡ |
GBVN020250 |
Triền đòi |
Dioscorea alata L. |
Dao |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
2012 |
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Cập nhật năm 2016 |
342095 |
Cây có củ |
Khoai mỡ |
GBVN020252 |
Củ dây |
Dioscorea alata L. |
Kinh |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
2012 |
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Ít sâu bệnh. Không cần chăm sóc. Cập nhật năm 2016. |
342096 |
Cây có củ |
Khoai mỡ |
GBVN020253 |
Củ nếp |
Dioscorea alata L. |
Kinh |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
2012 |
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Cập nhật năm 2016 |
342097 |
Cây có củ |
Khoai mỡ |
GBVN020254 |
Cọc dậu |
Dioscorea alata L. |
Kinh |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
2012 |
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Cập nhật năm 2016 |
342098 |
Cây có củ |
Khoai mỡ |
GBVN020255 |
Mền bán |
Dioscorea alata L. |
Sán Chay |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
2012 |
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Cập nhật năm 2016 |
342099 |
Cây có củ |
Khoai mỡ |
GBVN020256 |
Củ lăn |
Dioscorea alata L. |
Sán Chay |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
2012 |
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Cập nhật năm 2016 |
342100 |
Cây có củ |
Khoai mỡ |
GBVN020258 |
Mằn mỏ |
Dioscorea alata L. |
Tày |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
2012 |
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Ăn ngon, bở. Chịu sinh thái bất thuận tốt. Củ ngắn 25-30cm,, àu tím, nhiều củ nhánh. Cập nhật năm 2016. |
342101 |
Cây có củ |
Khoai mỡ |
GBVN020262 |
Củ huộc |
Dioscorea alata L. |
Mường |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
2012 |
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Cập nhật năm 2016 |
342102 |
Cây có củ |
Khoai mỡ |
GBVN020263 |
Củ tắm củ tím |
Dioscorea alata L. |
Dao |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
2012 |
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Cập nhật năm 2016 |
342103 |
Cây có củ |
Khoai mỡ |
GBVN020266 |
Mằn phước căm |
Dioscorea alata L. |
Tày |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
2012 |
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Ngon. Cập nhật năm 2016. |
342104 |
Cây có củ |
Khoai mỡ |
GBVN029008 |
Măn tháu điểng |
Dioscorea alata L. |
Nùng |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Đông Bắc bộ |
2013 |
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Cập nhật năm 2016 |
342105 |
Cây có củ |
Khoai mỡ |
GBVN029009 |
Bum mỹ |
Dioscorea alata L. |
Xơ Đăng |
Trung tâm Tài nguyên thực vật |
Tây Nguyên |
2013 |
Giống địa phương |
Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 |
Cập nhật năm 2016 |