KẾT QUẢ TÌM KIẾM (241)
Nhóm Tên cây trồng GBVN No Tên nguồn GEN Tên khoa học Dân tộc Cơ quan lưu trữ Nơi thu thập Năm Bản chất nguồn GEN Nguồn Ghi chú
342086 Cây có củ Khoai mỡ GBVN020233 Mằn hau đăm Dioscorea alata L. Tày Trung tâm Tài nguyên thực vật Đông Bắc bộ 2012 Giống địa phương Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 Ăn ngon, bở. Không bị sâu bệnh. Cập nhật năm 2016.
342087 Cây có củ Khoai mỡ GBVN020234 Mắn nó Dioscorea alata L. Kinh Trung tâm Tài nguyên thực vật Tây Bắc bộ 2012 Giống địa phương Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 Ngon. Cập nhật năm 2016.
342088 Cây có củ Khoai mỡ GBVN020235 Mắn ỏn Dioscorea alata L. Thái Trung tâm Tài nguyên thực vật Tây Bắc bộ 2012 Cây hoang dại Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 Ngon. Cập nhật năm 2016.
342089 Cây có củ Khoai mỡ GBVN020239 Khoai mỡ Dioscorea alata L. Tày Trung tâm Tài nguyên thực vật Đông Bắc bộ 2012 Giống địa phương Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 Củ nhỏ, tròn, màu đen, vỏ củ cứng, ruột màu tím. Cập nhật năm 2016.
342090 Cây có củ Khoai mỡ GBVN020240 Mặn Đeng Dioscorea alata L. Thái Trung tâm Tài nguyên thực vật Tây Bắc bộ 2012 Giống địa phương Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 Cập nhật năm 2016
342091 Cây có củ Khoai mỡ GBVN020245 Trần đòi Dioscorea alata L. Dao Trung tâm Tài nguyên thực vật Đông Bắc bộ 2012 Giống địa phương Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 Cập nhật năm 2016
342092 Cây có củ Khoai mỡ GBVN020247 Củ nổi tím Dioscorea alata L. Tày Trung tâm Tài nguyên thực vật Đông Bắc bộ 2012 Giống địa phương Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 Cập nhật năm 2016
342093 Cây có củ Khoai mỡ GBVN020248 Củ nổi trắng Dioscorea alata L. Nùng Trung tâm Tài nguyên thực vật Đông Bắc bộ 2012 Giống địa phương Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 Cập nhật năm 2016
342094 Cây có củ Khoai mỡ GBVN020250 Triền đòi Dioscorea alata L. Dao Trung tâm Tài nguyên thực vật Đông Bắc bộ 2012 Giống địa phương Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 Cập nhật năm 2016
342095 Cây có củ Khoai mỡ GBVN020252 Củ dây Dioscorea alata L. Kinh Trung tâm Tài nguyên thực vật Đông Bắc bộ 2012 Giống địa phương Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 Ít sâu bệnh. Không cần chăm sóc. Cập nhật năm 2016.
342096 Cây có củ Khoai mỡ GBVN020253 Củ nếp Dioscorea alata L. Kinh Trung tâm Tài nguyên thực vật Đông Bắc bộ 2012 Giống địa phương Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 Cập nhật năm 2016
342097 Cây có củ Khoai mỡ GBVN020254 Cọc dậu Dioscorea alata L. Kinh Trung tâm Tài nguyên thực vật Đông Bắc bộ 2012 Giống địa phương Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 Cập nhật năm 2016
342098 Cây có củ Khoai mỡ GBVN020255 Mền bán Dioscorea alata L. Sán Chay Trung tâm Tài nguyên thực vật Đông Bắc bộ 2012 Giống địa phương Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 Cập nhật năm 2016
342099 Cây có củ Khoai mỡ GBVN020256 Củ lăn Dioscorea alata L. Sán Chay Trung tâm Tài nguyên thực vật Đông Bắc bộ 2012 Giống địa phương Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 Cập nhật năm 2016
342100 Cây có củ Khoai mỡ GBVN020258 Mằn mỏ Dioscorea alata L. Tày Trung tâm Tài nguyên thực vật Đông Bắc bộ 2012 Giống địa phương Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 Ăn ngon, bở. Chịu sinh thái bất thuận tốt. Củ ngắn 25-30cm,, àu tím, nhiều củ nhánh. Cập nhật năm 2016.
342101 Cây có củ Khoai mỡ GBVN020262 Củ huộc Dioscorea alata L. Mường Trung tâm Tài nguyên thực vật Đông Bắc bộ 2012 Giống địa phương Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 Cập nhật năm 2016
342102 Cây có củ Khoai mỡ GBVN020263 Củ tắm củ tím Dioscorea alata L. Dao Trung tâm Tài nguyên thực vật Đông Bắc bộ 2012 Giống địa phương Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 Cập nhật năm 2016
342103 Cây có củ Khoai mỡ GBVN020266 Mằn phước căm Dioscorea alata L. Tày Trung tâm Tài nguyên thực vật Đông Bắc bộ 2012 Giống địa phương Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 Ngon. Cập nhật năm 2016.
342104 Cây có củ Khoai mỡ GBVN029008 Măn tháu điểng Dioscorea alata L. Nùng Trung tâm Tài nguyên thực vật Đông Bắc bộ 2013 Giống địa phương Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 Cập nhật năm 2016
342105 Cây có củ Khoai mỡ GBVN029009 Bum mỹ Dioscorea alata L. Xơ Đăng Trung tâm Tài nguyên thực vật Tây Nguyên 2013 Giống địa phương Dự án Phát triển Ngân hàng gen cây trồng quốc gia giai đoạn 2011-2015 Cập nhật năm 2016